Kết quả Augsburg vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 15/03

Bundesliga 2024-2025 » vòng 26

  • Augsburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Mohamed Amoura
  • 53'
    Phillip Tietz (Assist:Cedric Zesiger) goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Andreas Skov Olsen
     Bence Dardai
  • 65'
    1-0
     Patrick Wimmer
     Jonas Older Wind
  • 71'
    Kristijan Jakic  
    Fredrik Jensen  
    1-0
  • 79'
    Samuel Essende  
    Phillip Tietz  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Kevin Behrens
     Mattias Svanberg
  • 84'
    1-0
     Jakub Kaminski
     Kilian Fischer
  • 87'
    Steve Mounie  
    Alexis Claude Maurice  
    1-0
  • 87'
    Noahkai Banks  
    Marius Wolf  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Tiago Tomas
  • 90'
    Jeffrey Gouweleeuw
    1-0
  • Augsburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg3-4-2-1
    1
    Finn Dahmen
    16
    Cedric Zesiger
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    5
    Chrislain Matsima
    13
    Dimitris Giannoulis
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    8
    Elvis Rexhbecaj
    11
    Marius Wolf
    20
    Alexis Claude Maurice
    24
    Fredrik Jensen
    21
    Phillip Tietz
    11
    Tiago Tomas
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    24
    Bence Dardai
    27
    Maximilian Arnold
    32
    Mattias Svanberg
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Steve Mounie
    17Kristijan Jakic
    9Samuel Essende
    40Noahkai Banks
    22Nediljko Labrovic
    3Mads Giersing Valentin Pedersen
    10Arne Maier
    31Keven Schlotterbeck
    36Mert Komur
    Patrick Wimmer 39
    Andreas Skov Olsen 7
    Kevin Behrens 17
    Jakub Kaminski 16
    Aster Vranckx 6
    Mads Roerslev Rasmussen 5
    Marius Muller 29
    David Odogu 33
    Bennit Broger 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    528
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    24
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation