Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Yantra Gabrovo, 22h30 ngày 05/5

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Pirin Blagoevgrad vs Yantra Gabrovo

Lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Yantra Gabrovo trước đây

  • 04/11/2024
    Yantra Gabrovo
    0 - 1
    Pirin Blagoevgrad
    0 - 0
    W
  • 21/02/2021
    Yantra Gabrovo
    0 - 2
    Pirin Blagoevgrad
    0 - 1
    W
  • 16/08/2020
    Pirin Blagoevgrad
    4 - 1
    Yantra Gabrovo
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Yantra Gabrovo

- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Yantra Gabrovo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Yantra Gabrovo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Yantra Gabrovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pirin Blagoevgrad (sân nhà) 1 1 0 0
Pirin Blagoevgrad (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pirin Blagoevgrad thắng
Bại: là số trận Pirin Blagoevgrad thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pirin BlagoevgradYantra Gabrovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 34 21 10 3 52 13 39 73 T T H T T T
2 FC Dobrudzha 34 21 9 4 66 24 42 72 T T T T B T
3 Pirin Blagoevgrad 33 19 8 6 49 36 13 65 T T T B B T
4 FC Dunav Ruse 34 15 12 7 45 31 14 57 H H B T B T
5 Marek Dupnitza 34 15 11 8 40 29 11 56 T H T B H T
6 Yantra Gabrovo 33 14 10 9 47 33 14 52 T T H H H B
7 Belasitsa Petrich 33 15 7 11 37 34 3 52 B H B H H T
8 CSKA 1948 Sofia II 34 16 3 15 53 47 6 51 B T T B T B
9 CSKA Sofia B 34 12 12 10 44 34 10 48 B T H H B B
10 Etar 34 13 9 12 46 39 7 48 H B B H H T
11 Spartak Pleven 33 12 8 13 32 39 -7 44 T B H B H B
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 34 12 6 16 32 37 -5 42 B B T B T B
13 Fratria 34 11 9 14 37 44 -7 42 T T H T H B
14 Ludogorets Razgrad II 33 10 11 12 41 39 2 41 B T B H H H
15 Minyor Pernik 34 10 7 17 30 49 -19 37 B B T B H B
16 Sportist Svoge 34 7 12 15 20 35 -15 33 H H T H H T
17 Litex Lovech 34 8 7 19 19 40 -21 31 H T B T B B
18 Strumska Slava 34 4 15 15 22 45 -23 27 B H H H T H
19 Botev Plovdiv II 33 7 4 22 28 58 -30 25 B H B B B T
20 PFC Nesebar 34 4 12 18 25 59 -34 24 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: