Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây, KQ Pirin Blagoevgrad mới nhất
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
- 08/12/2024Strumska SlavaPirin Blagoevgrad1 - 1W
- 04/12/2024Pirin BlagoevgradSportist Svoge0 - 0W
- 30/11/2024Belasitsa PetrichPirin Blagoevgrad0 - 0D
- 22/11/20241 Pirin BlagoevgradFC Dobrudzha0 - 0D
- 16/11/2024Minyor PernikPirin Blagoevgrad1 - 1D
- 09/11/2024Pirin BlagoevgradLitex Lovech1 - 1W
- 04/11/2024Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad0 - 0W
- 24/10/2024Pirin BlagoevgradFC Dunav Ruse 10 - 0D
- 18/10/2024PFK MontanaPirin Blagoevgrad1 - 0D
- 30/10/2024Pirin BlagoevgradLevski Sofia0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-2]
Thống kê phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây, KQ Pirin Blagoevgrad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Bulgaria | 9 | 4 | 5 | 0 |
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây: theo giải đấu
- 30/10/2024Pirin BlagoevgradLevski Sofia0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-2]
- 08/12/2024Strumska SlavaPirin Blagoevgrad1 - 1W
- 04/12/2024Pirin BlagoevgradSportist Svoge0 - 0W
- 30/11/2024Belasitsa PetrichPirin Blagoevgrad0 - 0D
- 22/11/20241 Pirin BlagoevgradFC Dobrudzha0 - 0D
- 16/11/2024Minyor PernikPirin Blagoevgrad1 - 1D
- 09/11/2024Pirin BlagoevgradLitex Lovech1 - 1W
- 04/11/2024Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad0 - 0W
- 24/10/2024Pirin BlagoevgradFC Dunav Ruse 10 - 0D
- 18/10/2024PFK MontanaPirin Blagoevgrad1 - 0D
- Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pirin Blagoevgrad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pirin Blagoevgrad (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
Pirin Blagoevgrad (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 18 | 16 | 2 | 0 | 39 | 4 | 35 | 50 | T T H T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 18 | 13 | 1 | 4 | 20 | 10 | 10 | 40 | B T T T T B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria