Đối đầu Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II, 20h00 ngày 18/10
Kết quả Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II Đối đầu Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II Phong độ Yantra Gabrovo gần đây Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II trước đây
- 21/04/2024Ludogorets Razgrad II2 - 1Yantra Gabrovo0 - 0L
- 17/11/2023Yantra Gabrovo1 - 1Ludogorets Razgrad II1 - 0D
- 17/04/2023Ludogorets Razgrad II2 - 2Yantra Gabrovo1 - 1D
- 12/09/2022Yantra Gabrovo1 - 0Ludogorets Razgrad II0 - 0W
- 20/05/2022Yantra Gabrovo1 - 2Ludogorets Razgrad II0 - 0L
- 27/11/2021Ludogorets Razgrad II4 - 0Yantra Gabrovo2 - 0L
- 15/04/2021Ludogorets Razgrad II3 - 0Yantra Gabrovo2 - 0L
- 09/02/2024Yantra Gabrovo1 - 0Ludogorets Razgrad II0 - 0W
- 21/01/2023Yantra Gabrovo2 - 2Ludogorets Razgrad II2 - 0D
- 27/01/2022Ludogorets Razgrad II3 - 0Yantra Gabrovo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Ludogorets Razgrad II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yantra Gabrovo và Ludogorets Razgrad II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 29 | T H T T T B |
2 | PFK Montana | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 5 | 10 | 25 | T T H B T T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | T T H B B H |
4 | FC Dobrudzha | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 | 20 | H T B T T B |
5 | Belasitsa Petrich | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | T T T H B B |
6 | Etar | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 20 | H B B T T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 19 | T T T T T T |
8 | Spartak Pleven | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | B T B T T T |
9 | Yantra Gabrovo | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | H T B H B T |
10 | Marek Dupnitza | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H T B H H |
11 | CSKA Sofia B | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H H T T H |
12 | FC Dunav Ruse | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B H H B H T |
13 | Fratria | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | B B T H T H |
14 | Minyor Pernik | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | T B H H B B |
15 | Litex Lovech | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 14 | B B T T B H |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | T T B B B B |
17 | Strumska Slava | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B B T H |
18 | Sportist Svoge | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 9 | B B H H B T |
19 | Botev Plovdiv II | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 7 | B B H B B B |
20 | PFC Nesebar | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: