Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech, 21h00 ngày 29/04
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây Phong độ Litex Lovech gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.84O 2.5
1.07U 2.5
0.731
1.35X
4.002
8.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.87O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 33
-
CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech: Diễn biến chính
- 24'Boris Dimitrov1-0
- 57'Radoslav Karamanov2-0
- 75'Ivaylo Markov3-0
- 85'Atanas Kilov3-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA 1948 Sofia II vs Litex Lovech: Số liệu thống kê
- CSKA 1948 Sofia IILitex Lovech
- 1Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 4Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 63Pha tấn công66
-
- 40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 37 | 22 | 12 | 3 | 53 | 13 | 40 | 78 | T T T T H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 37 | 17 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | 62 | B H T T B T |
5 | Yantra Gabrovo | 37 | 17 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 61 | H B B T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 34 | 16 | 61 | T B T H B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 37 | 17 | 4 | 16 | 55 | 51 | 4 | 55 | B T B T B H |
8 | Etar | 37 | 14 | 11 | 12 | 49 | 40 | 9 | 53 | H H T H T H |
9 | Belasitsa Petrich | 37 | 15 | 8 | 14 | 39 | 43 | -4 | 53 | H T B B B H |
10 | Ludogorets Razgrad II | 37 | 13 | 12 | 12 | 53 | 40 | 13 | 51 | H H T T T H |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 40 | 0 | 51 | B T B T T T |
12 | CSKA Sofia B | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B B B B H |
13 | Spartak Pleven | 37 | 13 | 9 | 15 | 34 | 43 | -9 | 48 | H B B H T B |
14 | Fratria | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 50 | -8 | 45 | T H B B T B |
15 | Minyor Pernik | 37 | 10 | 8 | 19 | 32 | 55 | -23 | 38 | B H B B B H |
16 | Sportist Svoge | 37 | 8 | 13 | 16 | 22 | 37 | -15 | 37 | H H T B T H |
17 | Litex Lovech | 37 | 8 | 9 | 20 | 19 | 42 | -23 | 33 | T B B H B H |
18 | Botev Plovdiv II | 37 | 8 | 5 | 24 | 30 | 65 | -35 | 29 | B T T B B H |
19 | Strumska Slava | 37 | 4 | 16 | 17 | 22 | 50 | -28 | 28 | H T H B H B |
20 | PFC Nesebar | 37 | 5 | 12 | 20 | 27 | 62 | -35 | 27 | T B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation