CSKA 1948 Sofia II: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSKA 1948 Sofia II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSKA 1948 Sofia II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSKA 1948 Sofia II mới nhất
- 08/04 21:00CSKA 1948 Sofia IILokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0Vòng 30
- 02/04 21:00Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0Vòng 29
- 30/03 21:00CSKA 1948 Sofia IIEtar1 - 0Vòng 28
- 22/03 20:30Botev Plovdiv IICSKA 1948 Sofia II1 - 1Vòng 27
- 15/03 20:301 CSKA 1948 Sofia IIStrumska Slava1 - 0Vòng 26
- 09/03 20:30Belasitsa PetrichCSKA 1948 Sofia II1 - 0Vòng 25
- 04/03 20:30CSKA 1948 Sofia IIMinyor Pernik2 - 1Vòng 24
- 22/02 19:30Yantra GabrovoCSKA 1948 Sofia II2 - 0Vòng 23
- 18/02 19:00CSKA 1948 Sofia IIPFK Montana0 - 1Vòng 22
- 08/02 19:00Sportist SvogeCSKA 1948 Sofia II0 - 0
Lịch thi đấu CSKA 1948 Sofia II sắp tới
- 12/04 21:00CSKA 1948 Sofia IIPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 31
- 19/04 22:00FC Dunav RuseCSKA 1948 Sofia II? - ?Vòng 32
- 26/04 22:00CSKA 1948 Sofia IILitex Lovech? - ?Vòng 33
- 03/05 22:00FC DobrudzhaCSKA 1948 Sofia II? - ?Vòng 34
- 07/05 22:00CSKA 1948 Sofia IISportist Svoge? - ?Vòng 35
- 10/05 22:00FratriaCSKA 1948 Sofia II? - ?Vòng 36
- 17/05 22:00CSKA 1948 Sofia IICSKA Sofia B? - ?Vòng 37
- 24/05 22:00Spartak PlevenCSKA 1948 Sofia II? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 30 | 13 | 12 | 5 | 42 | 28 | 14 | 51 | T T H T H H |
5 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
6 | Marek Dupnitza | 30 | 13 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | B T B B T H |
7 | Belasitsa Petrich | 30 | 14 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 47 | T B T B H B |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Fratria | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | B H T B T T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation