Kết quả Sportist Svoge vs Etar, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Sportist Svoge vs Etar Đối đầu Sportist Svoge vs Etar Phong độ Sportist Svoge gần đây Phong độ Etar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.98O 2
0.79U 2
1.011
2.05X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sportist Svoge vs Etar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 32
-
Sportist Svoge vs Etar: Diễn biến chính
- 35'0-0Petar Karaangelov
- 41'Kristiyan Ivanova0-0
- 62'0-1
Petar Karaangelov
- 85'0-1Osman Sherif
- 88'Bua1-1
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Sportist Svoge vs Etar: Số liệu thống kê
- Sportist SvogeEtar
- 8Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 106Pha tấn công89
-
- 66Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 37 | 22 | 12 | 3 | 53 | 13 | 40 | 78 | T T T T H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 37 | 17 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | 62 | B H T T B T |
5 | Yantra Gabrovo | 37 | 17 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 61 | H B B T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 34 | 16 | 61 | T B T H B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 37 | 17 | 4 | 16 | 55 | 51 | 4 | 55 | B T B T B H |
8 | Etar | 37 | 14 | 11 | 12 | 49 | 40 | 9 | 53 | H H T H T H |
9 | Belasitsa Petrich | 37 | 15 | 8 | 14 | 39 | 43 | -4 | 53 | H T B B B H |
10 | Ludogorets Razgrad II | 37 | 13 | 12 | 12 | 53 | 40 | 13 | 51 | H H T T T H |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 40 | 0 | 51 | B T B T T T |
12 | CSKA Sofia B | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B B B B H |
13 | Spartak Pleven | 37 | 13 | 9 | 15 | 34 | 43 | -9 | 48 | H B B H T B |
14 | Fratria | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 50 | -8 | 45 | T H B B T B |
15 | Minyor Pernik | 37 | 10 | 8 | 19 | 32 | 55 | -23 | 38 | B H B B B H |
16 | Sportist Svoge | 37 | 8 | 13 | 16 | 22 | 37 | -15 | 37 | H H T B T H |
17 | Litex Lovech | 37 | 8 | 9 | 20 | 19 | 42 | -23 | 33 | T B B H B H |
18 | Botev Plovdiv II | 37 | 8 | 5 | 24 | 30 | 65 | -35 | 29 | B T T B B H |
19 | Strumska Slava | 37 | 4 | 16 | 17 | 22 | 50 | -28 | 28 | H T H B H B |
20 | PFC Nesebar | 37 | 5 | 12 | 20 | 27 | 62 | -35 | 27 | T B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation