Kết quả Flamengo vs Internacional RS, 07h00 ngày 30/03
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.91O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.65X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 1
-
Flamengo vs Internacional RS: Diễn biến chính
- 34'0-1
Bruno Henriaque Corsini (Assist:Alexandro Bernabei)
- 45'0-1Vitor Naum
- 46'0-1Anthoni Spier Souza
Sergio Rochet - 54'Leo Pereira (Assist:Michael Richard Delgado De Oliveira)1-1
- 57'Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Luiz De Araujo Guimaraes Neto1-1 - 57'Everton Sousa Soares
Michael Richard Delgado De Oliveira1-1 - 61'1-1Ronaldo Da Silva Souza
Bruno Henriaque Corsini - 61'1-1Johan Carbonero
Vitor Naum - 64'Eric Pulgar1-1
- 68'1-1Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury - 70'Wallace Yan
Bruno Henrique Pinto1-1 - 75'1-1Alan Patrick Lourenco
- 75'1-1Thiago Maia Alencar
Wesley Ribeiro Silva - 78'1-1Jose Carlos Ferreira Junior
- 83'Nicolas De La Cruz1-1
- 87'1-1Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
- 89'Matheus Goncalves
Leo Pereira1-1 - 89'Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Olavio Vieira dos Santos Junior1-1
-
Flamengo vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
- Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi26Alex Sandro Lobo Silva4Leo Pereira3Leonardo Rech Ortiz43Wesley Vinicius18Nicolas De La Cruz5Eric Pulgar30Michael Richard Delgado De Oliveira27Bruno Henrique Pinto7Luiz De Araujo Guimaraes Neto23Olavio Vieira dos Santos Junior19Rafael Santos Borre Maury28Vitor Naum10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva8Bruno Henriaque Corsini5Fernando Francisco Reges35Braian Aguirre4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao18Jose Carlos Ferreira Junior26Alexandro Bernabei1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
- 50Gonzalo Jordy Plata Jimenez11Everton Sousa Soares64Wallace Yan20Matheus Goncalves6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros25Matheus Cunha61Joao Victor33Cleiton Santana dos Santos2Gullermo Varela52Evertton Araujo29Allan Rodrigues de Souza79JoshuaAnthoni Spier Souza 24Ronaldo Da Silva Souza 16Johan Carbonero 7Enner Valencia 13Thiago Maia Alencar 29Agustin Rogel 3Nathan 23Ramon Ramos Lima 2Kaique Rocha 27Oscar David Romero Villamayor 11Diego Rosa 33Gustavo Prado 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jorge SampaoliEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Internacional RS: Số liệu thống kê
- FlamengoInternacional RS
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 19Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 14Sút ra ngoài4
-
- 17Sút Phạt10
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 534Số đường chuyền322
-
- 89%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi17
-
- 5Việt vị1
-
- 0Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 13Đánh chặn6
-
- 17Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công24
-
- 3Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass25
-
- 139Pha tấn công55
-
- 57Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ceara | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Bragantino | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil