Kết quả Atletico Mineiro vs Sao Paulo, 02h00 ngày 07/04
- Thứ hai, Ngày 07/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
0.81U 2.25
0.861
1.95X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Diễn biến chính
- 18'0-0Everson Felipe Marques Pires Goal cancelled
- 34'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov0-0
- 34'0-0Aldemir Dos Santos Ferreira
- 46'Rubens Antonio Dias
Gabriel Vinicius Menino0-0 - 46'Bernard Anicio Caldeira Duarte
Tomas Cuello0-0 - 49'0-0Andre Oliveira Silva
- 55'Renzo Saravia
Natanael Moreira Milouski0-0 - 65'0-0Enzo Hernan Diaz
Wendell - 70'0-0Jose Sabino Chagas Monteiro
Luciano da Rocha Neves - 70'0-0Lucas Ferreira
Aldemir Dos Santos Ferreira - 71'0-0Jonathan Calleri
Andre Oliveira Silva - 78'Jose Antonio dos Santos Junior
Ronielson da Silva Barbosa0-0 - 84'0-0Jonathan Calleri
- 84'0-0Jonathan Calleri Card changed
- 86'Igor Gomes
Junior Alonso0-0 - 90'0-0Ruan Tressoldi Netto
Cedric Ricardo Alves Soares - 90'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov0-0
- 90'0-0Alan Franco
-
Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
- Atletico Mineiro4-3-322Everson Felipe Marques Pires13Guilherme Antonio Arana Lopes6Junior Alonso4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov2Natanael Moreira Milouski25Gabriel Vinicius Menino21Alan Steven Franco Palma10Gustavo Henrique Furtado Scarpa28Tomas Cuello7Givanildo Vieira De Souza, Hulk33Ronielson da Silva Barbosa17Andre Oliveira Silva6Cedric Ricardo Alves Soares10Luciano da Rocha Neves11Aldemir Dos Santos Ferreira25Alisson Euler de Freitas Castro20Marcos Antonio Silva San32Nahuel Ferraresi5Robert Abel Arboleda Escobar28Alan Franco18Wendell23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
- 11Bernard Anicio Caldeira Duarte44Rubens Antonio Dias26Renzo Saravia37Jose Antonio dos Santos Junior17Igor Gomes1Gabriel Delfim14Vitor Hugo Franchescoli de Souza38Caio Paulista47Romulo Helbert Pereira Junior8Fausto Vera20Patrick Silva19João MarceloEnzo Hernan Diaz 13Matheus Alves Nascimento 47Lucas Ferreira 48Jonathan Calleri 9Ruan Tressoldi Netto 22Jandrei 93Mathias Leandro 12Igor Vinicius de Souza 2Jose Sabino Chagas Monteiro 35Damian Bobadilla 21Felipe Negrucci Berdague 43Ryan Francisco 49
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luiz Felipe ScolariDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
- Atletico MineiroSao Paulo
- 12Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 25Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 19Sút ra ngoài3
-
- 13Cản sút1
-
- 12Sút Phạt16
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 458Số đường chuyền329
-
- 90%Chuyền chính xác80%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị1
-
- 24Đánh đầu24
-
- 10Đánh đầu thành công14
-
- 4Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn6
-
- 8Ném biên17
-
- 11Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách10
-
- 25Long pass9
-
- 116Pha tấn công77
-
- 58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil