Kết quả Mirassol vs Fortaleza, 04h30 ngày 07/04
- Thứ hai, Ngày 07/04/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2
0.82U 2
1.061
3.00X
3.002
2.40Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Fortaleza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Mirassol vs Fortaleza: Diễn biến chính
- 15'0-1
Leandro Emmanuel Martinez (Assist:Moises)
- 18'0-1Leandro Emmanuel Martinez
- 45'Clayson Henrique da Silva Vieira0-1
- 45'0-1Eros Nazareno Mancuso
- 61'Gabriel Santana Pinto
Antonio Francisco Moura Neto0-1 - 61'Cristian Renato
Fabricio Daniel de Souza0-1 - 66'0-1David Luiz Moreira Marinho
Eros Nazareno Mancuso - 69'0-1Allan Victor Oliveira Mota
Moises - 70'Maceio
Clayson Henrique da Silva Vieira0-1 - 70'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Iury Lirio Freitas de Castilho0-1 - 80'0-1Guillermo Matias Fernandez
Leandro Emmanuel Martinez - 80'0-1Juan Martin Lucero
Deyverson Brum Silva Acosta - 85'Daniel Fortunato Borges
Lucas Ramon Batista Silva0-1 - 89'0-1Guillermo Matias Fernandez
- 90'Cristian Renato0-1
- 90'Cristian Renato (Assist:Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo)1-1
-
Mirassol vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
- Mirassol4-2-3-123Alex Roberto Santana Rafael6Reinaldo Manoel da Silva3Jemmes34Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto29Clayson Henrique da Silva Vieira21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho70Fabricio Daniel de Souza77Iury Lirio Freitas de Castilho18Deyverson Brum Silva Acosta22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu8Leandro Emmanuel Martinez88Sasha Lucas Pacheco Affini21Moises17Jose Welison da Silva14Eros Nazareno Mancuso13Benjamin Kuscevic4Cristian Chagas Tarouco,Titi6Bruno de Jesus Pacheco1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
- 27Gabriel Santana Pinto17Cristian Renato99Maceio7Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo20Daniel Fortunato Borges90Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella22Walter Leandro Capeloza Artune2Wesley Santos44Gabriel Knesowitsch10Francisco Hyun Sol Kim, Chico13Luiz FelipeDavid Luiz Moreira Marinho 23Allan Victor Oliveira Mota 19Guillermo Matias Fernandez 5Juan Martin Lucero 9Brenno 12Diogo Barbosa Medonha 16Gustavo Mancha 39Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11Bruninho 41Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Matheus Rossetto 20Kevin Andrade Navarro 77
- Huấn luyện viên (HLV)
- Junior Santos Batista MozartJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Fortaleza: Số liệu thống kê
- MirassolFortaleza
- 8Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 15Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút2
-
- 12Sút Phạt12
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 574Số đường chuyền249
-
- 85%Chuyền chính xác67%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 5Việt vị3
-
- 37Đánh đầu47
-
- 21Đánh đầu thành công21
-
- 2Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công19
-
- 7Đánh chặn4
-
- 26Ném biên20
-
- 11Cản phá thành công19
-
- 5Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass29
-
- 145Pha tấn công73
-
- 72Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
2 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
9 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
11 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
12 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
15 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
16 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil