Phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất

Phong độ Fortaleza gần đây

  • 09/12/2024
    Fortaleza
    Internacional RS
    2 - 0
    W
  • 05/12/2024
    Atletico Clube Goianiense
    Fortaleza
    1 - 1
    L
  • 02/12/2024
    Vitoria BA
    Fortaleza
    2 - 0
    L
  • 27/11/2024
    Fortaleza
    Flamengo 1
    0 - 0
    D
  • 23/11/2024
    Fluminense RJ
    Fortaleza
    1 - 2
    D
  • 10/11/2024
    Fortaleza
    Vasco da Gama
    1 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Juventude
    Fortaleza
    0 - 2
    W
  • 27/10/2024
    Palmeiras
    Fortaleza
    1 - 1
    D
  • 17/10/2024
    2 Fortaleza
    Atletico Mineiro
    1 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Gremio (RS)
    Fortaleza 1
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

Thống kê phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Brazil 10 3 4 3

Phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải VĐQG Brazil

  • 09/12/2024
    Fortaleza
    Internacional RS
    2 - 0
    W
  • 05/12/2024
    Atletico Clube Goianiense
    Fortaleza
    1 - 1
    L
  • 02/12/2024
    Vitoria BA
    Fortaleza
    2 - 0
    L
  • 27/11/2024
    Fortaleza
    Flamengo 1
    0 - 0
    D
  • 23/11/2024
    Fluminense RJ
    Fortaleza
    1 - 2
    D
  • 10/11/2024
    Fortaleza
    Vasco da Gama
    1 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Juventude
    Fortaleza
    0 - 2
    W
  • 27/10/2024
    Palmeiras
    Fortaleza
    1 - 1
    D
  • 17/10/2024
    2 Fortaleza
    Atletico Mineiro
    1 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Gremio (RS)
    Fortaleza 1
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fortaleza (sân nhà) 7 3 0 0
Fortaleza (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortaleza thắng
Bại: là số trận Fortaleza thua

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: