Kết quả Vasco da Gama vs Fortaleza, 04h30 ngày 18/05
Kết quả Vasco da Gama vs Fortaleza Đối đầu Vasco da Gama vs Fortaleza Phong độ Vasco da Gama gần đây Phong độ Fortaleza gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2
0.91U 2
0.971
2.40X
2.902
3.25Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 9
-
Vasco da Gama vs Fortaleza: Diễn biến chính
- 3'Nuno Moreira (Assist:Hugo Moura Arruda da Silva)1-0
- 39'Nuno Moreira1-0
- 46'1-0Leandro Emmanuel Martinez
Matheus Rossetto - 46'1-0Guillermo Matias Fernandez
Sasha Lucas Pacheco Affini - 46'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Paulo Henrique Alves)2-0
- 51'Luiz Gustavo Luiz Gustavo2-0
- 57'2-0Leandro Emmanuel Martinez
- 58'2-0Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Eros Nazareno Mancuso - 68'2-0Mario Sergio Santos Costa, Marinho
- 68'Philippe Coutinho Correia2-0
- 77'2-0Deyverson Brum Silva Acosta
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu - 80'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Lucas Piton)3-0
- 87'Mateus Carvalho dos Santos
Hugo Moura Arruda da Silva3-0 - 87'Adson Ferreira Soares
Nuno Moreira3-0 - 87'Loide Augusto
Rayan Vitor3-0 - 90'Mauricio Lemos
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche3-0 - 90'Paulo Lucas Santos de Paula
Luiz Gustavo Luiz Gustavo3-0 - 90'3-0Kevin Andrade Navarro
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
-
Vasco da Gama vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
- Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton44Luiz Gustavo Luiz Gustavo38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves25Hugo Moura Arruda da Silva3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Nuno Moreira11Philippe Coutinho Correia77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu9Juan Martin Lucero26Breno Henrique Vasconcelos Lopes88Sasha Lucas Pacheco Affini20Matheus Rossetto7Tomas Pochettino14Eros Nazareno Mancuso13Benjamin Kuscevic39Gustavo Mancha3Gaston Avila1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
- 45Loide Augusto28Adson Ferreira Soares4Mauricio Lemos18Paulo Lucas Santos de Paula85Mateus Carvalho dos Santos20Juan Sebastian Sforza15Benjamin Garre29Lucas da Cruz Oliveira13Daniel Fuzato90Alex Teixeira Santos12Victor Luis Chuab Zamblauskas2Jose Luis Rodriguez BebanzGuillermo Matias Fernandez 5Leandro Emmanuel Martinez 8Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11Deyverson Brum Silva Acosta 18Kevin Andrade Navarro 77Emanuel Britez 33Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Bruno de Jesus Pacheco 6Brenno 12Allan Victor Oliveira Mota 19David Luiz Moreira Marinho 23Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ramon DiazJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Fortaleza: Số liệu thống kê
- Vasco da GamaFortaleza
- 4Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 3Cản sút1
-
- 11Sút Phạt12
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 406Số đường chuyền376
-
- 87%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị1
-
- 21Đánh đầu20
-
- 13Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công18
-
- 13Đánh chặn6
-
- 18Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công12
-
- 2Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass21
-
- 86Pha tấn công85
-
- 37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil