Kết quả Sao Paulo vs Fortaleza, 07h30 ngày 03/05

VĐQG Brazil 2025 » vòng 7

  • Sao Paulo vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 43'
    Lucas Ferreira
    0-0
  • 61'
    0-0
    Joao Ricardo
  • 64'
    Aldemir Dos Santos Ferreira
    0-0
  • 65'
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho  
    Aldemir Dos Santos Ferreira  
    0-0
  • 65'
    Luciano da Rocha Neves  
    Matheus Alves Nascimento  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Mario Sergio Santos Costa, Marinho
     Breno Henrique Vasconcelos Lopes
  • 73'
    0-0
    Gustavo Mancha
  • 80'
    0-0
     Deyverson Brum Silva Acosta
     Juan Martin Lucero
  • 80'
    0-0
     Tomas Pochettino
     Matheus Rossetto
  • 81'
    0-0
     David Luiz Moreira Marinho
     Gustavo Mancha
  • 84'
    Ryan Francisco  
    Lucas Ferreira  
    0-0
  • 90'
    Damian Bobadilla
    0-0
  • Sao Paulo vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Sao Paulo4-2-3-1
    23
    Pires Monteiro Rafael
    18
    Wendell
    28
    Alan Franco
    22
    Ruan Tressoldi Netto
    32
    Nahuel Ferraresi
    21
    Damian Bobadilla
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    11
    Aldemir Dos Santos Ferreira
    47
    Matheus Alves Nascimento
    48
    Lucas Ferreira
    17
    Andre Oliveira Silva
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    9
    Juan Martin Lucero
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    88
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    20
    Matheus Rossetto
    8
    Leandro Emmanuel Martinez
    14
    Eros Nazareno Mancuso
    13
    Benjamin Kuscevic
    39
    Gustavo Mancha
    6
    Bruno de Jesus Pacheco
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 49Ryan Francisco
    7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    10Luciano da Rocha Neves
    93Jandrei
    50Young Navarro Moraes
    43Felipe Negrucci Berdague
    6Cedric Ricardo Alves Soares
    15Rodrigo Huendra Almeida
    36Patryck Lanza dos Reis
    35Jose Sabino Chagas Monteiro
    45Lucca Marques
    Tomas Pochettino 7
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11
    Deyverson Brum Silva Acosta 18
    David Luiz Moreira Marinho 23
    Guillermo Matias Fernandez 5
    Jose Welison da Silva 17
    Brenno 12
    Allan Victor Oliveira Mota 19
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
    Kevin Andrade Navarro 77
    Bruninho 41
    Lucca Prior 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dorival Junior
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sao Paulo vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Sao Paulo
    Fortaleza
  • 5
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 31
    Long pass
    16
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 9 7 1 1 11 4 7 22 T T B T T T
2 Flamengo 9 5 3 1 17 4 13 18 T H T B T H
3 Cruzeiro 9 5 2 2 13 7 6 17 T B T T T H
4 Bragantino 9 5 2 2 11 8 3 17 T T T T H B
5 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
6 Bahia 9 4 3 2 9 9 0 15 B T T T B T
7 Fluminense RJ 9 4 2 3 11 11 0 14 T H B T B H
8 Corinthians Paulista (SP) 9 4 1 4 12 14 -2 13 B T B T B T
9 Atletico Mineiro 9 3 4 2 10 10 0 13 B T H T T H
10 Botafogo RJ 9 3 3 3 10 5 5 12 H B T B T H
11 Sao Paulo 9 2 6 1 8 7 1 12 H T H H B T
12 Mirassol 9 2 5 2 14 12 2 11 T H H B T H
13 Vasco da Gama 9 3 1 5 10 11 -1 10 B H B B B T
14 Fortaleza 9 2 4 3 10 8 2 10 B B H H T B
15 Internacional RS 9 2 4 3 11 13 -2 10 B H T B B H
16 Vitoria BA 9 2 3 4 10 13 -3 9 T H H B T B
17 Gremio (RS) 9 2 3 4 8 14 -6 9 B H H T H B
18 Juventude 9 2 2 5 8 21 -13 8 B H B B B H
19 Santos 9 1 2 6 7 11 -4 5 T B B B H B
20 Sport Club do Recife 9 0 2 7 4 16 -12 2 B B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation