Kết quả Ceara vs Gremio (RS), 04h30 ngày 06/04
Kết quả Ceara vs Gremio (RS) Đối đầu Ceara vs Gremio (RS) Phong độ Ceara gần đây Phong độ Gremio (RS) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.16O 2.25
0.81U 2.25
0.871
2.55X
3.252
2.55Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Ceara vs Gremio (RS): Diễn biến chính
- 16'0-0Francis Amuzu
- 26'Pedro Raul Garay da Silva1-0
- 41'1-0Douglas Matias Arezo Martinez
- 46'1-0Franco Cristaldo
Camilo - 46'Lourenco
Fernando Sobral1-0 - 54'1-0Igor Schlemper
- 58'Silvio Alejandro Martinez
Fernando José Marques Maciel1-0 - 63'1-0Joao Pedro Maturano dos Santos
Cristian Pavon - 63'1-0Alexander Ernesto Aravena Guzman
Igor Schlemper - 67'Matheus de Araujo Andrade
Lucas Andres Mugni1-0 - 73'Matheus Bahia1-0
- 81'1-0Miguel Monsalve
Edenilson Andrade dos Santos - 87'1-0Andre Henrique
Francis Amuzu - 90'Nicolas Vichiatto Da Silva
Pedro Raul Garay da Silva1-0 - 90'Aylon Darwin Tavella
Antonio Galeano1-0 - 90'Matheus de Araujo Andrade (Assist:Silvio Alejandro Martinez)2-0
-
Ceara vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
- Ceara4-2-3-194Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges70Fabiano Josué De Souza Silva20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral77Fernando José Marques Maciel10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva19Douglas Matias Arezo Martinez7Cristian Pavon8Edenilson Andrade dos Santos9Francis Amuzu20Mathias Villasanti15Camilo34Igor Schlemper21Jemerson de Jesus Nascimento3Wagner Leonardo25Lucas Esteves Souza1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
- 97Lourenco22Silvio Alejandro Martinez8Matheus de Araujo Andrade30Nicolas Vichiatto Da Silva11Aylon Darwin Tavella16Fernando Miguel Kaufmann44Marcos Victor Ferreira da Silva33Eder Ferreira Graminho2Rafael Ramos19Romulo Azevedo Simao31Lucas Lima80Guilherme LuizFranco Cristaldo 10Joao Pedro Maturano dos Santos 18Alexander Ernesto Aravena Guzman 16Miguel Monsalve 11Andre Henrique 77Gabriel Chapeco 12Rodrigo Ely 5Viery Fernandes Santos Lopes 44Gustavo Martins 53Douglas Moreira Fagundes 17Ronald Falkoski 35Nathan Allan De Souza 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eduardo BarrocaRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
- CearaGremio (RS)
- 3Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 1Cản sút4
-
- 18Sút Phạt9
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 235Số đường chuyền383
-
- 75%Chuyền chính xác82%
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị3
-
- 26Đánh đầu33
-
- 9Đánh đầu thành công21
-
- 3Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công16
-
- 4Đánh chặn11
-
- 14Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công18
-
- 7Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 83Pha tấn công96
-
- 27Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil