Đối đầu Ponte Preta vs Sport Club do Recife, 07h30 ngày 17/11

Hạng 2 Brazil 2024: Ponte Preta vs Sport Club do Recife

Lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Sport Club do Recife trước đây

  • 28/07/2024
    Sport Club do Recife
    3 - 1
    Ponte Preta
    1 - 1
    L
  • 10/10/2023
    Sport Club do Recife
    3 - 3
    Ponte Preta
    1 - 3
    D
  • 11/06/2023
    Ponte Preta
    1 - 1
    Sport Club do Recife
    1 - 1
    D
  • 08/09/2022
    Ponte Preta
    1 - 0
    Sport Club do Recife
    1 - 0
    W
  • 03/06/2022
    Sport Club do Recife
    2 - 1
    Ponte Preta
    0 - 1
    L
  • 21/11/2019
    Sport Club do Recife
    2 - 1
    Ponte Preta
    0 - 1
    L
  • 25/08/2019
    Ponte Preta
    2 - 2
    Sport Club do Recife
    0 - 0
    D
  • 21/09/2017
    Ponte Preta
    1 - 0
    Sport Club do Recife
    1 - 0
    W
  • 14/09/2017
    Sport Club do Recife
    3 - 1
    Ponte Preta
    2 - 0
    L
  • 14/08/2017
    Sport Club do Recife
    0 - 0
    Ponte Preta
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Ponte Preta vs Sport Club do Recife

- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Sport Club do Recife: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Sport Club do Recife: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Brazil 7 1 3 3
Copa Sudamericana 2 1 0 1
VĐQG Brazil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Sport Club do Recife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ponte Preta (sân nhà) 4 2 2 0
Ponte Preta (sân khách) 6 0 2 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ponte Preta thắng
Bại: là số trận Ponte Preta thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ponte PretaSport Club do Recife trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 36 20 8 8 56 28 28 68 T B T T T T
2 Mirassol 37 18 10 9 41 26 15 64 T T T T H H
3 Gremio Novorizontin 36 18 9 9 42 29 13 63 B B T T T B
4 Ceara 36 18 6 12 58 41 17 60 T T B T T T
5 Sport Club do Recife 36 17 9 10 51 36 15 60 B T T B B H
6 Goias 36 16 9 11 51 32 19 57 H T T T T T
7 Operario Ferroviario PR 37 16 9 12 33 31 2 57 H T B T T H
8 America MG 36 14 13 9 47 34 13 55 H H B T B T
9 Vila Nova 36 16 7 13 38 48 -10 55 T B T B B T
10 Coritiba PR 36 14 8 14 39 39 0 50 T T B T B B
11 Amazonas FC 36 13 10 13 30 33 -3 49 T B B B T H
12 Avai FC 36 12 11 13 29 30 -1 47 H B B T B H
13 SC Paysandu Para 36 11 13 12 38 41 -3 46 T H T B T T
14 Botafogo SP 36 10 12 14 32 47 -15 42 H B B T T B
15 Chapecoense SC 36 10 11 15 32 43 -11 41 B T B T B H
16 CRB AL 36 10 9 17 35 44 -9 39 B T B B T B
17 Ponte Preta 36 10 8 18 36 49 -13 38 B B T B B B
18 Ituano SP 36 10 4 22 39 59 -20 34 B B T B B B
19 Brusque FC 36 7 12 17 22 40 -18 33 T B B B B B
20 Guarani SP 36 8 8 20 32 51 -19 32 T T B B B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: