Kết quả Chapecoense SC vs Coritiba PR, 02h00 ngày 13/04
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2
0.95U 2
0.901
2.63X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Coritiba PR
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 2
-
Chapecoense SC vs Coritiba PR: Diễn biến chính
- 43'0-0Maicon Pereira Roque
Halisson Bruno Melo dos Santos - 48'0-1
Nicolas Mores da Cruz (Assist:Josue Filipe Soares Pesqueira)
- 54'Jorge Jimenez0-1
- 55'Bruno Matias dos Santos0-1
- 59'0-2
Alex da Silva (Assist:Josue Filipe Soares Pesqueira)
- 60'Rafael Carvalheira
Lucas Baptista Felix,Dentinho0-2 - 60'Marlon
Jorge Jimenez0-2 - 67'0-2Nicolas Mores da Cruz
- 70'0-2Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado - 70'0-2Jose Francisco Dos Santos Junior
Gustavo Coutinho - 70'0-2Wallisson Luiz
Nicolas Mores da Cruz - 71'Mario Sergio0-2
- 76'0-2Carlos Maria De Pena Bonino
Josue Filipe Soares Pesqueira - 78'Mario Sergio (Assist:Marcinho)1-2
- 79'Italo
Marcinho1-2 - 79'Getulio
Bruno Matias dos Santos1-2 - 84'Thomas Jaguaribe Bedinelli
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso1-2 - 90'1-2Alex da Silva
- 90'1-2Jose Francisco Dos Santos Junior
- 90'1-2Carlos Maria De Pena Bonino
- 90'1-2Alex da Silva
- 90'1-2Ruan Assis
-
Chapecoense SC vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
- Chapecoense SC4-3-312Leonardo da Silva Vieira37Walter Clar4Joao Paulo Silveira dos Santos33Bruno Leonardo dos Santos Covas22Mailton dos Santos de Sa10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso5Jorge Jimenez16Bruno Matias dos Santos7Marcinho9Mario Sergio97Lucas Baptista Felix,Dentinho7Nicolas Mores da Cruz91Gustavo Coutinho97Ruan Assis8Luiz Felipe da Rosa Machado19Sebastian Gomez10Josue Filipe Soares Pesqueira20Alex da Silva15Guilherme Vargas26Halisson Bruno Melo dos Santos73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca12Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
- 3Eduardo Domachowski27Eduardo Person26Everton11Getulio77Italo6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho8Marlon99Rafael Carvalheira1Rafael de Carvalho Santos30Thomas Jaguaribe Bedinelli25Victor CaetanoBenassi 67Carlos Maria De Pena Bonino 27Felipe Guimaraes 22Matias Fracchia 2Gabriel Christoni Leite 87Geovane Batista de Faria 5Geovane Meurer 38Jose Francisco Dos Santos Junior 9Maicon Pereira Roque 3Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36Wallisson Luiz 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Argel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
- Chapecoense SCCoritiba PR
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 23Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 18Sút ra ngoài9
-
- 8Sút Phạt15
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 430Số đường chuyền387
-
- 83%Chuyền chính xác85%
-
- 15Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua4
-
- 8Rê bóng thành công4
-
- 8Đánh chặn2
-
- 25Ném biên21
-
- 0Woodwork2
-
- 8Thử thách5
-
- 19Long pass30
-
- 102Pha tấn công86
-
- 44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Coritiba PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Goias | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | CRB AL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Atletico Clube Goianiense | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
6 | Remo Belem (PA) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
7 | Cuiaba | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | Gremio Novorizontin | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | Operario Ferroviario PR | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Vila Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | America MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
12 | Avai FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Ferroviaria SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | Amazonas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | Criciuma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | SC Paysandu Para | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Chapecoense SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Athletic Club MG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil