Phong độ Coritiba PR gần đây, KQ Coritiba PR mới nhất
Phong độ Coritiba PR gần đây
- 06/04/2025Coritiba PRVila Nova0 - 0W
- 17/03/2025Coritiba PRSantos1 - 3L
- 10/03/20251 Coritiba PRMaringa FC1 - 0D
- 23/02/2025Maringa FCCoritiba PR 10 - 0L
- 16/02/20251 Parana PRCoritiba PR0 - 2W
- 12/02/2025Coritiba PROperario Ferroviario PR1 - 0D
- 09/02/2025Azuriz FCCoritiba PR0 - 2W
- 06/02/2025Coritiba PRRio Branco PR2 - 0W
- 03/02/2025Cianorte PRCoritiba PR1 - 1L
- 28/02/2025Ceilandia DFCoritiba PR0 - 0D
- Pen [4-2]
Thống kê phong độ Coritiba PR gần đây, KQ Coritiba PR mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Coritiba PR gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- CaP Brazil | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Coritiba PR gần đây: theo giải đấu
- 17/03/2025Coritiba PRSantos1 - 3L
- 06/04/2025Coritiba PRVila Nova0 - 0W
- 28/02/2025Ceilandia DFCoritiba PR0 - 0D
- Pen [4-2]
- 10/03/20251 Coritiba PRMaringa FC1 - 0D
- 23/02/2025Maringa FCCoritiba PR 10 - 0L
- 16/02/20251 Parana PRCoritiba PR0 - 2W
- 12/02/2025Coritiba PROperario Ferroviario PR1 - 0D
- 09/02/2025Azuriz FCCoritiba PR0 - 2W
- 06/02/2025Coritiba PRRio Branco PR2 - 0W
- 03/02/2025Cianorte PRCoritiba PR1 - 1L
- Kết quả Coritiba PR mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Coritiba PR mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
- Kết quả Coritiba PR mới nhất ở giải Cúp Brasil
- Kết quả Coritiba PR mới nhất ở giải CaP Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coritiba PR gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coritiba PR (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Coritiba PR (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes