Kết quả Athletic Club MG vs CRB AL, 02h00 ngày 14/04
- Thứ hai, Ngày 14/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.91O 2
0.82U 2
1.061
1.95X
3.002
4.33Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 2
-
Athletic Club MG vs CRB AL: Diễn biến chính
- 29'Lincoln Correa dos Santos (Assist:Edson Miranda)1-0
- 44'Maswel Ananias Silva1-0
- 46'1-0Breno Almeida
Daniel Sampaio Simoes - 46'1-0Geirton Marques Aires
Lucas Kallyel - 46'1-0Matheus Antunes Ribeiro
Willian Bahia - 53'1-1
Geirton Marques Aires
- 60'Wesley David de Oliveira Andrade1-1
- 60'Sidimar Fernando Cigolini1-1
- 62'Ezequiel Santos Da Silva
David Braga1-1 - 62'Diego Fumaca
Sandry Roberto Santos Goes1-1 - 66'1-1Douglas Baggio de Oliveira Costa
Thiago Fernandes Rodrigues - 69'1-1Geirton Marques Aires
- 69'Matheus Mega
Welinton Torrao1-1 - 78'Caick
Maswel Ananias Silva1-1 - 78'1-1Douglas Baggio de Oliveira Costa
- 81'1-1Fernando Henrique
David da Hora da Conceicao - 90'Alexsandro Amorim1-1
- 90'1-2
Douglas Baggio de Oliveira Costa
-
Athletic Club MG vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
- Athletic Club MG4-3-31Adriel6Yuri Antonio Costa da Silva4Sidimar Fernando Cigolini3Edson Miranda52Wesley David de Oliveira Andrade22Alexsandro Amorim10David Braga8Sandry Roberto Santos Goes21Maswel Ananias Silva9Lincoln Correa dos Santos7Welinton Torrao17Thiago Fernandes Rodrigues99Daniel Alves de Lima11David da Hora da Conceicao5Lucas Kallyel22Higor Meritao10Daniel Sampaio Simoes60Hayner William Monjardim Cordeiro44Henri Marinho dos Santos4Luis Geovanny Segovia Vega6Willian Bahia12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
- 18Nazario Andrey17Caick5Diego Fumaca2Douglas da Silva Santos26Eduardo Freire11Ezequiel Santos Da Silva23Gustavo Silva12Jefferson Luis14Marcelo Ajul20Matheus Mega19Neto Costa16Rodrigo Silva NascimentoAnderson de Jesus Santos 3Breno Almeida 9Darlisson Pereira da Silva 34Douglas Baggio de Oliveira Costa 7Fernando Henrique 30Geirton Marques Aires 8Matheus Antunes Ribeiro 2Mikael Filipe Viana de Sousa 28Rafinha 18Vinicius Barata 20Vitor Caetano Ferreira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs CRB AL: Số liệu thống kê
- Athletic Club MGCRB AL
- 8Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút18
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài15
-
- 9Sút Phạt13
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 416Số đường chuyền408
-
- 83%Chuyền chính xác85%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị3
-
- 1Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công7
-
- 5Đánh chặn3
-
- 20Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách8
-
- 31Long pass20
-
- 84Pha tấn công64
-
- 66Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Coritiba PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Goias | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | CRB AL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Atletico Clube Goianiense | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
6 | Remo Belem (PA) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
7 | Cuiaba | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | Gremio Novorizontin | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | Operario Ferroviario PR | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Vila Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | America MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
12 | Avai FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Ferroviaria SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | Amazonas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | Criciuma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | SC Paysandu Para | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Chapecoense SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Athletic Club MG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil