Kết quả Atletico Paranaense vs Athletic Club MG, 02h00 ngày 25/05
Kết quả Atletico Paranaense vs Athletic Club MG Phong độ Atletico Paranaense gần đây Phong độ Athletic Club MG gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.96O 2.5
0.97U 2.5
0.851
1.50X
3.902
5.70Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.75O 1
0.91U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Athletic Club MG
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Atletico Paranaense vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
- 34'Joao Cruz
Isaac Rodrigues de Lima0-0 - 59'Renan (Assist:Joao Cruz)1-0
- 64'1-0Alason Carioca
Maswel Ananias Silva - 65'1-0Wesley David de Oliveira Andrade
David Braga - 74'1-0Nazario Andrey
Douglas da Silva Santos - 74'1-0Matheus Mococa
Yuri Antonio Costa da Silva - 75'Tevis Alves
Giuliano Victor de Paula1-0 - 75'Patrick Bezerra Do Nascimento
Luiz Fernando Morais dos Santos1-0 - 76'1-0Matheus Mococa
- 82'Alan Kardec de Sousa Pereira
Lucas Falcão1-0 - 83'Lucas Belezi Barbosa
Kaua Moraes1-0 - 86'1-0Gustavo Silva
Alexsandro Amorim - 90'1-0Wesley David de Oliveira Andrade
-
Atletico Paranaense vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
- Atletico Paranaense4-3-31Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel3Leonardo Pinheiro da Conceicao28Habraao Lincon do Nascimento14Kaua Moraes8Giuliano Victor de Paula98Lucas Falcão5Antonio Feliphe Costa Silva19Luiz Fernando Morais dos Santos70Renan11Isaac Rodrigues de Lima6Yuri Antonio Costa da Silva19Neto Costa77Maswel Ananias Silva5Diego Fumaca37Alexsandro Amorim10David Braga2Douglas da Silva Santos16Alex de Oliveira Nascimento4Sidimar Fernando Cigolini84Rodrigo Silva Nascimento1Jefferson Luis
- Đội hình dự bị
- 27Alan Kardec de Sousa Pereira45Lucas Belezi Barbosa4Tobias Pereira Figueiredo57Joao Cruz61Leonardo Derik Dias Goncalves42Matheus Soares Rocha88Patrick Bezerra Do Nascimento15Fabrizio Peralta31Raul Lo Goncalves23Aderbar Melo dos Santos Neto30Tevis Alves10Bruno ZapelliAlason Carioca 27Nazario Andrey 8Caick 20Eduardo Freire 70Gustavo Silva 23Jhonatan paulo da Silva 13Marcelo Ajul 43Fernando Martinez 15Matheus Mococa 18Victor Gabriel 14Wesley David de Oliveira Andrade 52
- Huấn luyện viên (HLV)
- Wesley Carvalho
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
- Atletico ParanaenseAthletic Club MG
- 5Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút1
-
- 15Sút Phạt22
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 355Số đường chuyền457
-
- 81%Chuyền chính xác84%
-
- 22Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn3
-
- 15Ném biên33
-
- 0Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công10
-
- 8Thử thách5
-
- 23Long pass24
-
- 94Pha tấn công93
-
- 30Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
6 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
7 | Coritiba PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 13 | H B T B B T |
8 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
9 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
10 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
11 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
13 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
16 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
17 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
18 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
19 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil