Kết quả Remo Belem (PA) vs Volta Redonda, 04h00 ngày 25/05
Kết quả Remo Belem (PA) vs Volta Redonda Đối đầu Remo Belem (PA) vs Volta Redonda Phong độ Remo Belem (PA) gần đây Phong độ Volta Redonda gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2
0.75U 2
1.071
1.85X
3.252
4.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Remo Belem (PA) vs Volta Redonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Remo Belem (PA) vs Volta Redonda: Diễn biến chính
- 14'Regis Augusto Salmazzo
Caio Vinicius0-0 - 31'0-1
Sanchez Jose Vale Costa (Assist:Jhonny Cardinoti Pedro)
- 35'Pedro Rocha Neves (Assist:Regis Augusto Salmazzo)1-1
- 48'Kadu Santos1-1
- 62'Luan Martins
Pedro Henrique de Castro Silva1-1 - 62'Felipe Vizeu do Carmo
Adailton dos Santos da Silva1-1 - 62'Janderson
Alexis Alvarino1-1 - 63'1-1Matheus Lucas Jacintho Ferreira
Heliardo Vieira da Silva,Eli - 67'1-1Pierre Wagner Oliveira dos Santos
- 70'1-1Henrique Silva
Vitinho - 70'1-1André Luiz
Robinho - 75'Raphael Guimaraes de Paula
Regis Augusto Salmazzo1-1 - 84'1-1Ynaia
Jhonny Cardinoti Pedro - 84'1-1Matheus Costa
Rai da Silva Pessanha - 88'Giovanni Pavani1-1
- 90'Raphael Guimaraes de Paula1-1
-
Remo Belem (PA) vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
- Remo Belem (PA)3-5-288Marcelo Rangel29Reynaldo4Willian Klaus14Alexis Alvarino16Savio Antonio Alves11Pedro Henrique de Castro Silva7Giovanni Pavani34Caio Vinicius13Kadu Santos15Adailton dos Santos da Silva32Pedro Rocha Neves17Vitinho19Heliardo Vieira da Silva,Eli13Jhonny Cardinoti Pedro20Pierre Wagner Oliveira dos Santos8Robinho16Rai da Silva Pessanha6Sanchez Jose Vale Costa3Gabriel Pinheiro26Gabriel Bahia15Lucas Adell12Jean
- Đội hình dự bị
- 3Camutanga6Gustavo Daniel Cabral31Raphael Guimaraes de Paula9Felipe Vizeu do Carmo99Janderson30Leonardo Lang Lopes5Luan Martins98Madison Araujo2Pedro Costa22Regis Augusto Salmazzo21Alan Francisco Rodriguez19Jose YtaloAndré Luiz 28Avelino 1Luis Fernando Caceres Maciel 4Caio Alves Roque Gomes 14Henrique Silva 21Luciano Naninho 7Matheus Costa 18Matheus Lucas Jacintho Ferreira 23Mirandinha 27Patrick Machado Ferreira 10Ynaia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Remo Belem (PA) vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
- Remo Belem (PA)Volta Redonda
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 16Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 372Số đường chuyền412
-
- 80%Chuyền chính xác83%
-
- 14Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị0
-
- 5Cứu thua3
-
- 8Rê bóng thành công4
-
- 5Đánh chặn2
-
- 23Ném biên16
-
- 1Woodwork1
-
- 8Cản phá thành công4
-
- 6Thử thách9
-
- 20Long pass21
-
- 93Pha tấn công94
-
- 40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
13 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T B B T |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil