Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Criciuma vs Volta Redonda, 02h00 ngày 12/5
Kết quả Criciuma vs Volta Redonda Đối đầu Criciuma vs Volta Redonda Phong độ Criciuma gần đây Phong độ Volta Redonda gần đây
Hạng 2 Brazil 2025: Criciuma vs Volta Redonda
- Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criciuma vs Volta Redonda trước đây
- 08/11/2020Volta Redonda0 - 0Criciuma0 - 0D
- 07/09/2020Criciuma1 - 1Volta Redonda1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Criciuma vs Volta Redonda
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Volta Redonda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Volta Redonda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Volta Redonda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criciuma (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Criciuma (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criciuma thắng
Bại: là số trận Criciuma thua
Thắng: là số trận Criciuma thắng
Bại: là số trận Criciuma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criciuma và Volta Redonda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vila Nova | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | B T H T T T |
2 | Goias | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T H B T T |
3 | Avai FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T T B H |
4 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
5 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | T H T H T H |
6 | CRB AL | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T T B H H |
7 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
8 | Atletico Clube Goianiense | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
9 | Chapecoense SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T T B T H |
10 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B B H |
11 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
12 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil