Kết quả Avai FC vs Chapecoense SC, 04h30 ngày 25/05
Kết quả Avai FC vs Chapecoense SC Đối đầu Avai FC vs Chapecoense SC Phong độ Avai FC gần đây Phong độ Chapecoense SC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2
0.88U 2
0.981
1.73X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs Chapecoense SC
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Avai FC vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
- 30'Ze Ricardo0-0
- 46'Gabriel Mendes Alves
JP0-0 - 46'0-0Eduardo Domachowski
Bruno Leonardo dos Santos Covas - 49'Cleber Bomfim de Jesus1-0
- 54'Joao Victor1-0
- 56'1-0Eduardo Domachowski
- 63'1-0Italo
Marcinho - 63'Gustavo Bonatto Barreto
Ze Ricardo1-0 - 63'Hygor Cleber Garcia Silva
Alef Manga1-0 - 64'1-0Joao Paulo Silveira dos Santos
- 64'1-0Mailson
Getulio - 75'1-1
Italo (Assist:Mailson)
- 79'Taillon
Joao Victor1-1 - 79'Luis Gaspar
Cleber Bomfim de Jesus1-1 - 82'1-1Jorge Jimenez
Bruno Matias dos Santos - 85'Hygor Cleber Garcia Silva (Assist:Gustavo Bonatto Barreto)2-1
- 86'Hygor Cleber Garcia Silva2-1
- 89'2-1Lucas Baptista Felix,Dentinho
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
-
Avai FC vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
- Avai FC4-4-21Igor78Andrey14Eduardo Schroder Brock95Jonathan Costa63Marcos Vinicius Da Silva Santos10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento80JP8Joao Victor77Ze Ricardo99Cleber Bomfim de Jesus11Alef Manga7Marcinho11Getulio22Mailton dos Santos de Sa16Bruno Matias dos Santos99Rafael Carvalheira10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso37Walter Clar25Victor Caetano33Bruno Leonardo dos Santos Covas4Joao Paulo Silveira dos Santos12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
- 31César Augusto Soares dos Reis Ribela94Emerson Negueba20Luis Gaspar5Gustavo Bonatto Barreto7Hygor Cleber Garcia Silva16Jamerson90Gabriel Mendes Alves35Pedro Henrique Franklim da Silva2Railan Reis Ferreira37Rigley41Taillon34Wanderson Santos PereiraLucas Baptista Felix,Dentinho 97Eduardo Domachowski 3Everton 26Italo 77Jhonnathan 32Jorge Jimenez 5Mailson 90Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6Marcinho 95Rafael de Carvalho Santos 1Thomas Jaguaribe Bedinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gustavo MorinigoArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
- Avai FCChapecoense SC
- 5Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 15Sút ra ngoài14
-
- 10Sút Phạt8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 373Số đường chuyền463
-
- 80%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 6Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn8
-
- 15Ném biên18
-
- 6Cản phá thành công8
-
- 6Thử thách6
-
- 31Long pass26
-
- 96Pha tấn công89
-
- 34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | America MG | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B H B T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T H H B |
14 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
15 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T B B T |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil