Phong độ Ponte Preta gần đây, KQ Ponte Preta mới nhất
Phong độ Ponte Preta gần đây
- 27/02/2025Concordia ACPonte Preta 11 - 1L
- 24/02/2025Ponte PretaBragantino0 - 2L
- 20/02/2025Sao PauloPonte Preta1 - 0W
- 16/02/2025Ponte PretaBotafogo SP0 - 0D
- 13/02/2025MirassolPonte Preta0 - 0W
- 10/02/20251 Ponte PretaGuarani SP 12 - 0W
- 06/02/2025NoroestePonte Preta0 - 1W
- 03/02/2025Ah so Santa SPPonte Preta0 - 1W
- 30/01/2025Ponte PretaCorinthians Paulista (SP) 10 - 0L
- 26/01/2025Inter de LimeiraPonte Preta1 - 0D
Thống kê phong độ Ponte Preta gần đây, KQ Ponte Preta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Ponte Preta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Paulista) | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ponte Preta gần đây: theo giải đấu
- 24/02/2025Ponte PretaBragantino0 - 2L
- 20/02/2025Sao PauloPonte Preta1 - 0W
- 16/02/2025Ponte PretaBotafogo SP0 - 0D
- 13/02/2025MirassolPonte Preta0 - 0W
- 10/02/20251 Ponte PretaGuarani SP 12 - 0W
- 06/02/2025NoroestePonte Preta0 - 1W
- 03/02/2025Ah so Santa SPPonte Preta0 - 1W
- 30/01/2025Ponte PretaCorinthians Paulista (SP) 10 - 0L
- 26/01/2025Inter de LimeiraPonte Preta1 - 0D
- 27/02/2025Concordia ACPonte Preta 11 - 1L
- Kết quả Ponte Preta mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả Ponte Preta mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ponte Preta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponte Preta (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Ponte Preta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Operario Ferroviario PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | America MG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Coritiba PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Goias | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Cuiaba | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | CRB AL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Avai FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Ferroviaria SP | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Gremio Novorizontin | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Remo Belem (PA) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Athletic Club MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | SC Paysandu Para | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Criciuma | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Volta Redonda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Amazonas FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Vila Nova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes