Kết quả Confianca SE vs Ponte Preta, 03h00 ngày 27/04
Kết quả Confianca SE vs Ponte Preta Đối đầu Confianca SE vs Ponte Preta Phong độ Confianca SE gần đây Phong độ Ponte Preta gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2
0.90U 2
0.901
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Confianca SE vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 3
-
Confianca SE vs Ponte Preta: Diễn biến chính
- 21'0-0Emerson Raymundo Santos Moreno
- 22'Luiz Otavio1-0
- 24'Eduardo Junho1-0
- 29'1-0Artur Artur Batista de Souza
- 63'1-1
Elvis Vieira Araujo
- 75'Luiz Otavio1-1
- 90'1-2
Elvis Vieira Araujo
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Confianca SE vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
- Confianca SEPonte Preta
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 115Pha tấn công111
-
- 76Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T T T B |
2 | Londrina PR | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H H T |
3 | Caxias RS | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T T T B |
4 | Brusque FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T H B T |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T T H T B H |
6 | Sao Bernardo | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | H B T H T T |
7 | Ituano SP | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T T T B B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H T B T H |
9 | Tombense | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T B T H H |
10 | Nautico (PE) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H B H T T |
11 | Floresta CE | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | B B H T T H |
12 | ABC RN | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H H B T H |
13 | Reet | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B B T |
14 | Ypiranga(RS) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B T H B |
15 | Botafogo PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H B B H |
16 | Figueirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B B H T |
17 | Anapolis FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B H B H H |
18 | Itabaiana(SE) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | T B B B H B |
19 | Guarani SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T B H |
20 | Confianca SE | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil