Kết quả ABC RN vs Anapolis FC, 05h30 ngày 20/05
- Thứ ba, Ngày 20/05/202505:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.79O 2.25
0.91U 2.25
0.831
1.67X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ABC RN vs Anapolis FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 6
-
ABC RN vs Anapolis FC: Diễn biến chính
- 27'Anderson Indalencio da Rosa (Assist:Wallyson Ricardo Maciel Monteiro)1-0
- 28'Carlos Mizael1-0
- 39'Carlos Mizael2-0
- 40'2-0Pedro Thomaz
- 43'Carlos Mizael2-0
- 45'2-1
Kadu
- 47'2-2Octavio Franchini Metzker(OW)
- 48'2-2Andre
- 53'Lucas Goncalves2-2
- 57'2-2Pedro Thomaz
- 62'2-3
Kadu
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
ABC RN vs Anapolis FC: Số liệu thống kê
- ABC RNAnapolis FC
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 4Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 72Pha tấn công78
-
- 25Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T T T T B T |
2 | Londrina PR | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 13 | T H H H T H |
3 | Caxias RS | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T B B |
4 | Brusque FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T H B T |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T T H T B H |
6 | Sao Bernardo | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | H B T H T T |
7 | Ituano SP | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T T T B B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T B T H H |
9 | Tombense | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T B T H H |
10 | Nautico (PE) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 8 | H B H T T B |
11 | ABC RN | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T H H |
12 | Floresta CE | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | B B H T T H |
13 | Reet | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B B T |
14 | Itabaiana(SE) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B B H B T |
15 | Ypiranga(RS) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B T H B |
16 | Botafogo PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H B B H |
17 | Figueirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B B H T |
18 | Anapolis FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B H B H H |
19 | Guarani SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T B H |
20 | Confianca SE | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 4 | T B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil