Đối đầu Noroeste vs Ponte Preta, 05h30 ngày 06/2
Kết quả Noroeste vs Ponte Preta Đối đầu Noroeste vs Ponte Preta Phong độ Noroeste gần đây Phong độ Ponte Preta gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Noroeste vs Ponte Preta
- Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/2/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Noroeste vs Ponte Preta trước đây
- 12/03/2023Ponte Preta2 - 0Noroeste0 - 0L
- 20/03/2011Noroeste1 - 0Ponte Preta1 - 0W
- 12/03/2009Noroeste3 - 1Ponte Preta2 - 0W
- 30/03/2008Ponte Preta3 - 2Noroeste1 - 0L
- 25/03/2007Noroeste2 - 3Ponte Preta0 - 2L
- 30/01/2006Ponte Preta1 - 3Noroeste1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Noroeste vs Ponte Preta
- Thống kê lịch sử đối đầu Noroeste vs Ponte Preta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noroeste vs Ponte Preta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noroeste vs Ponte Preta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Noroeste (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Noroeste (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Noroeste thắng
Bại: là số trận Noroeste thua
Thắng: là số trận Noroeste thắng
Bại: là số trận Noroeste thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Noroeste và Ponte Preta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 | T T B T T T |
2 | Mirassol | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | B T T T T T |
3 | Sao Bernardo | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B T T T |
4 | Palmeiras | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B H T |
5 | Sao Paulo | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T T B |
6 | Ponte Preta | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T H H H B T |
7 | Gremio Novorizontin | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H H T H T B |
8 | Santos | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B B B T |
9 | Guarani SP | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B T B B |
10 | Noroeste | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H B H B |
11 | Portuguesa Desportos | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | H H B B T H |
12 | Inter de Limeira | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H H H B H |
13 | AE Velo Clube SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | B B T H B H |
14 | Bragantino | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B T B H B H |
15 | Ah so Santa SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B T H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil