Kết quả Figueirense vs Ponte Preta, 02h00 ngày 13/04

Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 1

  • Figueirense vs Ponte Preta: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Leo Indio
  • 29'
    Marlyson
    0-0
  • 29'
    0-0
    Wanderson
  • 56'
    0-0
    Artur Artur Batista de Souza
  • 64'
    Marlyson goal 
    1-0
  • 69'
    1-0
    Jonas Gabriel Da Silva Nunes
  • 76'
    1-1
    goal Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
  • 90'
    1-1
    Saimon Pains Tormen
  • 90'
    1-1
    Danilo Carvalho Barcelos
  • BXH Hạng 3 Brasileiro
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Figueirense vs Ponte Preta: Số liệu thống kê

  • Figueirense
    Ponte Preta
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 3 Brasileiro 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ponte Preta 6 4 1 1 8 6 2 13 H T T T T B
2 Londrina PR 6 3 3 0 9 3 6 12 T T H H H T
3 Caxias RS 6 4 0 2 9 6 3 12 T B T T T B
4 Brusque FC 6 3 2 1 6 2 4 11 H T T H B T
5 Gremio Metropolitano Maringa 6 3 2 1 11 9 2 11 T T H T B H
6 Sao Bernardo 6 3 2 1 4 2 2 11 H B T H T T
7 Ituano SP 6 3 1 2 7 6 1 10 H T T T B B
8 Centro Sportivo Alagoano 6 2 3 1 7 6 1 9 H H T B T H
9 Tombense 6 2 3 1 7 6 1 9 H T B T H H
10 Nautico (PE) 6 2 2 2 8 4 4 8 B H B H T T
11 Floresta CE 6 2 2 2 4 5 -1 8 B B H T T H
12 ABC RN 6 1 4 1 8 8 0 7 H H H B T H
13 Reet 6 2 1 3 4 5 -1 7 H B T B B T
14 Ypiranga(RS) 6 2 1 3 5 10 -5 7 B T B T H B
15 Botafogo PB 6 1 3 2 7 6 1 6 T H H B B H
16 Figueirense 6 1 2 3 9 10 -1 5 H B B B H T
17 Anapolis FC 6 0 4 2 4 7 -3 4 H B H B H H
18 Itabaiana(SE) 6 1 1 4 5 9 -4 4 T B B B H B
19 Guarani SP 6 1 1 4 4 8 -4 4 B B B T B H
20 Confianca SE 6 1 0 5 5 13 -8 3 B T B B B B