Đối đầu FC Porto vs Sporting CP, 03h15 ngày 08/2
Kết quả FC Porto vs Sporting CP Nhận định, Soi kèo Porto vs Sporting Lisbon, 3h15 ngày 08/02 Đối đầu FC Porto vs Sporting CP Phong độ FC Porto gần đây Phong độ Sporting CP gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs Sporting CP
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Porto vs Sporting CP trước đây
- 08/01/2025Sporting CP1 - 0FC Porto0 - 0L
- 29/01/2023Sporting CP0 - 2FC Porto0 - 1W
- 01/09/2024Sporting CP2 - 0FC Porto0 - 0L
- 29/04/2024FC Porto2 - 2Sporting CP2 - 0D
- 19/12/2023Sporting CP2 - 0FC Porto1 - 0L
- 13/02/2023Sporting CP1 - 2FC Porto0 - 0W
- 21/08/2022FC Porto3 - 0Sporting CP1 - 0W
- 04/08/2024Sporting CP3 - 3FC Porto3 - 1D
- 26/05/2024FC Porto1 - 1Sporting CP1 - 1D
- 22/04/2022FC Porto1 - 0Sporting CP0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs Sporting CP
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Sporting CP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Sporting CP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 2 | 1 | 2 |
Siêu Cúp Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Sporting CP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Porto và Sporting CP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 20 | 16 | 2 | 2 | 56 | 15 | 41 | 50 | H T H T T T |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 46 | 16 | 30 | 44 | T B B T B T |
3 | FC Porto | 20 | 13 | 3 | 4 | 44 | 17 | 27 | 42 | T T B B H H |
4 | Sporting Braga | 20 | 12 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 40 | T B T T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 34 | -12 | 24 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B H H H B B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H B B H B |
17 | SC Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 28 | -15 | 15 | T H H H B B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: