Kết quả Sporting CP vs Sporting Braga, 02h45 ngày 08/04

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28

  • Sporting CP vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 3'
    Viktor Gyokeres Goal Disallowed
    0-0
  • 14'
    0-0
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
  • 15'
    Viktor Gyokeres goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 46'
    1-0
     Sikou Niakate
     Paulo Andre Rodrigues Oliveira
  • 61'
    1-0
    Robson Bambu
  • 64'
    Goncalo Inacio
    1-0
  • 65'
    1-0
    Sikou Niakate
  • 72'
    1-0
     Joao Ferreira
     Robson Bambu
  • 72'
    1-0
     Ismael Gharbi
     Uros Racic
  • 74'
    Maximiliano Araujo  
    Geny Catamo  
    1-0
  • 74'
    Eduardo Felicissimo  
    Zeno Debast  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Ruben Furtado
     Gabri Martinez
  • 83'
    1-0
     Afonso Patrao
     Amine El Ouazzani
  • 85'
    Morten Hjulmand
    1-0
  • 87'
    1-1
    goal Afonso Patrao (Assist:Rodrigo Zalazar)
  • 90'
    1-1
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 90'
    Conrad Harder Weibel Schandorf  
    Matheus Reis de Lima  
    1-1
  • Sporting CP vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    24
    Rui Silva
    25
    Goncalo Inacio
    26
    Ousmane Diomande
    72
    Eduardo Quaresma
    2
    Matheus Reis de Lima
    6
    Zeno Debast
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    21
    Geny Catamo
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    9
    Amine El Ouazzani
    77
    Gabri Martinez
    16
    Rodrigo Zalazar
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    10
    Uros Racic
    2
    Victor Gomez Perea
    15
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    3
    Robson Bambu
    55
    Chissumba
    91
    Lukas Hornicek
    Sporting Braga4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Maximiliano Araujo
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    73Eduardo Felicissimo
    30Gabriel Teixeira Aragao
    3Jeremiah St. Juste
    81Henrique Arreiol
    47Ricardo Esgaio Souza
    22Ivan Fresneda Corraliza
    1Franco Israel
    Ismael Gharbi 20
    Sikou Niakate 4
    Joao Ferreira 13
    Ruben Furtado 79
    Afonso Patrao 67
    Jean Gorby 29
    Tiago Magalhaes Sa 12
    Adrian Marin Gomez 19
    Vitor Carvalho Vieira 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Artur Jorge
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Sporting Braga
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    23
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation