Đối đầu Rio Ave vs FC Porto, 03h45 ngày 04/2
Kết quả Rio Ave vs FC Porto Nhận định, Soi kèo Rio Ave vs FC Porto, 3h45 ngày 4/2 Đối đầu Rio Ave vs FC Porto Phong độ Rio Ave gần đây Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Rio Ave vs FC Porto
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/2/2025 03:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Porto trước đây
- 25/08/2024FC Porto2 - 0Rio Ave2 - 0L
- 04/02/2024FC Porto0 - 0Rio Ave0 - 0D
- 29/08/2023Rio Ave1 - 2FC Porto0 - 0L
- 19/02/2023FC Porto1 - 0Rio Ave1 - 0L
- 29/08/2022Rio Ave3 - 1FC Porto3 - 0W
- 16/05/2021Rio Ave0 - 3FC Porto0 - 0L
- 02/02/2021FC Porto2 - 0Rio Ave1 - 0L
- 08/03/2020FC Porto1 - 1Rio Ave1 - 1D
- 30/09/2019Rio Ave0 - 1FC Porto0 - 1L
- 16/12/2021FC Porto1 - 0Rio Ave0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rio Ave vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Ave (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Rio Ave (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Ave và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 20 | 16 | 2 | 2 | 56 | 15 | 41 | 50 | H T H T T T |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 46 | 16 | 30 | 44 | T B B T B T |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H B B H B |
17 | SC Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 28 | -15 | 15 | T H H H B B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: