Đối đầu Estoril vs Vitoria Guimaraes, 22h30 ngày 26/1
Kết quả Estoril vs Vitoria Guimaraes Nhận định, Soi kèo Estoril vs Vitoria Guimaraes, 22h30 ngày 26/1 Đối đầu Estoril vs Vitoria Guimaraes Phong độ Estoril gần đây Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs Vitoria Guimaraes
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs Vitoria Guimaraes trước đây
- 19/08/2024Vitoria Guimaraes1 - 0Estoril1 - 0L
- 03/03/2024Estoril1 - 3Vitoria Guimaraes0 - 3L
- 02/10/2023Vitoria Guimaraes3 - 2Estoril0 - 2L
- 05/02/2023Estoril0 - 1Vitoria Guimaraes0 - 1L
- 15/08/2022Vitoria Guimaraes1 - 0Estoril1 - 0L
- 23/01/2022Vitoria Guimaraes3 - 1Estoril0 - 1L
- 14/08/2021Estoril0 - 0Vitoria Guimaraes0 - 0D
- 22/01/2018Vitoria Guimaraes3 - 1Estoril1 - 1L
- 15/08/2017Estoril3 - 0Vitoria Guimaraes1 - 0W
- 13/03/2017Vitoria Guimaraes3 - 3Estoril0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs Vitoria Guimaraes
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Vitoria Guimaraes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Vitoria Guimaraes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Vitoria Guimaraes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Estoril (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và Vitoria Guimaraes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
8 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
9 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
10 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
11 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
16 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: