Đối đầu FC Famalicao vs Estoril, 21h30 ngày 12/4

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Famalicao vs Estoril

  • Giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Estoril trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Estoril

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Estoril: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Estoril: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bồ Đào Nha 7 2 2 3
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 2 2 0 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Famalicao (sân nhà) 4 3 1 0
FC Famalicao (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC FamalicaoEstoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Benfica 28 22 2 4 69 23 46 68 T T T T T T
2 Sporting CP 28 20 6 2 74 24 50 66 H T T T T H
3 Sporting Braga 28 17 6 5 45 24 21 57 T B T T T H
4 FC Porto 28 17 5 6 54 25 29 56 H T B T T B
5 Vitoria Guimaraes 29 12 12 5 41 29 12 48 T T T H T T
6 Santa Clara 28 14 4 10 28 27 1 46 H B H T T B
7 FC Famalicao 29 11 10 8 38 31 7 43 B T B T T T
8 Casa Pia AC 28 11 7 10 34 36 -2 40 T B B B T H
9 Estoril 29 10 9 10 38 46 -8 39 B H H B T B
10 Moreirense 28 9 8 11 34 39 -5 35 B H H T H T
11 Nacional da Madeira 29 9 5 15 27 38 -11 32 T B T B B T
12 Rio Ave 28 7 8 13 30 47 -17 29 B T B B B B
13 FC Arouca 28 7 8 13 27 43 -16 29 H B T H B B
14 Gil Vicente 29 6 8 15 27 43 -16 26 H B B T B B
15 Estrela da Amadora 28 6 8 14 22 41 -19 26 H H H B B T
16 AVS Futebol SAD 28 4 11 13 21 44 -23 23 H T B B B B
17 SC Farense 28 3 9 16 19 40 -21 18 H B H B B H
18 Boavista FC 29 4 6 19 19 47 -28 18 T B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: