Đối đầu Moldavo Nữ vs Standard Liege B Nữ, 22h30 ngày 11/1

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo Nữ vs Standard Liege B Nữ

Lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Standard Liege B Nữ trước đây

  • 04/05/2024
    Moldavo (W)
    3 - 1
    Standard Liege B (W)
    0 - 0
    W
  • 21/04/2024
    Standard Liege B (W)
    2 - 3
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 18/03/2023
    Moldavo (W)
    2 - 0
    Standard Liege B (W)
    0 - 0
    W
  • 12/11/2022
    Standard Liege B (W)
    6 - 2
    Moldavo (W)
    0 - 0
    L
  • 19/02/2022
    Standard Liege B (W)
    4 - 2
    Moldavo (W)
    1 - 1
    L
  • 09/10/2021
    Moldavo (W)
    5 - 1
    Standard Liege B (W)
    0 - 0
    W
  • 25/01/2020
    Standard Liege B (W)
    0 - 1
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 31/08/2019
    Moldavo (W)
    0 - 1
    Standard Liege B (W)
    0 - 0
    L
  • 19/01/2019
    Standard Liege B (W)
    1 - 4
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 01/09/2018
    Moldavo (W)
    1 - 0
    Standard Liege B (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Moldavo Nữ vs Standard Liege B Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Standard Liege B Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Standard Liege B Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Standard Liege B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Moldavo Nữ (sân nhà) 5 4 0 1
Moldavo Nữ (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo NữStandard Liege B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club Brugge II (W) 14 10 3 1 43 26 17 33 H T T T T T
2 Zulte-Waregem II (W) 14 10 2 2 27 9 18 32 T H T T T T
3 KV Mechelen (W) 15 10 1 4 52 25 27 31 T B B T T T
4 Moldavo (W) 14 10 0 4 34 16 18 30 T T T T T T
5 Bredene W 14 9 0 5 39 24 15 27 B T T T B B
6 KVK Tienen (W) 14 8 3 3 27 20 7 27 T T H B H B
7 White Star Bruxelles (W) 14 6 3 5 28 23 5 21 T B T T B T
8 Standard Liege B (W) 14 7 0 7 26 22 4 21 T B B T B T
9 Anderlecht II (W) 13 6 1 6 26 23 3 19 B B B T H B
10 Famkes Merkem (W) 14 6 0 8 20 31 -11 18 T B B T T B
11 Bilzen United (W) 14 4 3 7 25 30 -5 15 H T H B H B
12 Loyers W 13 4 2 7 19 30 -11 14 B B H B B B
13 Oud Heverlee Leuven II (W) 13 4 1 8 31 34 -3 13 B B B B B T
14 Gent B (W) 13 3 1 9 20 42 -22 10 T B B T H B
15 Ladies Genk B (W) 14 2 2 10 27 42 -15 8 T H H B B B
16 FC Alken (W) 13 0 0 13 15 62 -47 0 B B B B B B

Cập nhật: