Phong độ Moldavo Nữ gần đây, KQ Moldavo Nữ mới nhất
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
- 14/12/2024KVK Tienen NữMoldavo Nữ0 - 0W
- 07/12/2024Moldavo NữFC Alken Nữ0 - 0W
- 30/11/2024Ladies Genk B NữMoldavo Nữ1 - 2W
- 23/11/2024Moldavo NữKV Mechelen Nữ1 - 0W
- 17/11/2024Oud Heverlee Leuven II NữMoldavo Nữ1 - 1W
- 09/11/2024Moldavo NữLoyers W0 - 0W
- 26/10/2024Bredene WMoldavo Nữ0 - 0L
- 19/10/2024Moldavo NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
- 12/10/2024White Star Bruxelles NữMoldavo Nữ2 - 2W
- 02/11/2024Westerlo NữMoldavo Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Moldavo Nữ gần đây, KQ Moldavo Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Moldavo Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 8 | 0 | 1 |
- Cúp Bel WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Moldavo Nữ gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024KVK Tienen NữMoldavo Nữ0 - 0W
- 07/12/2024Moldavo NữFC Alken Nữ0 - 0W
- 30/11/2024Ladies Genk B NữMoldavo Nữ1 - 2W
- 23/11/2024Moldavo NữKV Mechelen Nữ1 - 0W
- 17/11/2024Oud Heverlee Leuven II NữMoldavo Nữ1 - 1W
- 09/11/2024Moldavo NữLoyers W0 - 0W
- 26/10/2024Bredene WMoldavo Nữ0 - 0L
- 19/10/2024Moldavo NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
- 12/10/2024White Star Bruxelles NữMoldavo Nữ2 - 2W
- 02/11/2024Westerlo NữMoldavo Nữ2 - 0L
- Kết quả Moldavo Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
- Kết quả Moldavo Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moldavo Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Moldavo Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
2 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Club Brugge II (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 26 | 16 | 30 | T H T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 49 | 25 | 24 | 28 | B T B B T T |
5 | Bredene W | 13 | 9 | 0 | 4 | 39 | 21 | 18 | 27 | T B T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 20 | 7 | 27 | T T H B H B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | T B T T B T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 22 | 4 | 19 | T B B B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 31 | -11 | 18 | T B B T T B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 14 | B B H B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 42 | -22 | 10 | T B B T H B |
15 | Ladies Genk B (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: