Lịch thi đấu Moldavo (W) hôm nay, LTĐ Moldavo (W) mới nhất

Lịch thi đấu Moldavo (W) mới nhất hôm nay

  • 11/01 22:30
    Moldavo Nữ
    Standard Liege B Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 18/01 22:30
    Moldavo Nữ
    Bilzen United (W)
    ? - ?
    Vòng 16
  • 25/01 20:00
    Club Brugge II Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/02 22:30
    Moldavo Nữ
    Gent B Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 09/02 01:30
    Anderlecht II Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 16/02 00:30
    Zulte-Waregem II Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 22/02 22:30
    Moldavo Nữ
    White Star Bruxelles Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 01/03 22:00
    Famkes Merkem Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/03 22:30
    Moldavo Nữ
    Bredene W
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/03 02:00
    Loyers W
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/03 22:30
    Moldavo Nữ
    Oud Heverlee Leuven II Nữ
    ? - ?
    Vòng 25
  • 29/03 22:15
    KV Mechelen Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/04 21:30
    Moldavo Nữ
    Ladies Genk B Nữ
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 22:00
    FC Alken Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 28
  • 26/04 21:30
    Moldavo Nữ
    KVK Tienen Nữ
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/05 22:00
    Standard Liege B Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Moldavo (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Moldavo (W) mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ

  • 11/01 22:30
    Moldavo Nữ
    Standard Liege B Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 18/01 22:30
    Moldavo Nữ
    Bilzen United (W)
    ? - ?
    Vòng 16
  • 25/01 20:00
    Club Brugge II Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/02 22:30
    Moldavo Nữ
    Gent B Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 09/02 01:30
    Anderlecht II Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 16/02 00:30
    Zulte-Waregem II Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 22/02 22:30
    Moldavo Nữ
    White Star Bruxelles Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 01/03 22:00
    Famkes Merkem Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/03 22:30
    Moldavo Nữ
    Bredene W
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/03 02:00
    Loyers W
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/03 22:30
    Moldavo Nữ
    Oud Heverlee Leuven II Nữ
    ? - ?
    Vòng 25
  • 29/03 22:15
    KV Mechelen Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/04 21:30
    Moldavo Nữ
    Ladies Genk B Nữ
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 22:00
    FC Alken Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 28
  • 26/04 21:30
    Moldavo Nữ
    KVK Tienen Nữ
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/05 22:00
    Standard Liege B Nữ
    Moldavo Nữ
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem II (W) 14 10 2 2 27 9 18 32 T H T T T T
2 Moldavo (W) 14 10 0 4 34 16 18 30 T T T T T T
3 Club Brugge II (W) 13 9 3 1 42 26 16 30 T H T T T T
4 KV Mechelen (W) 14 9 1 4 49 25 24 28 B T B B T T
5 Bredene W 13 9 0 4 39 21 18 27 T B T T T B
6 KVK Tienen (W) 14 8 3 3 27 20 7 27 T T H B H B
7 White Star Bruxelles (W) 14 6 3 5 28 23 5 21 T B T T B T
8 Standard Liege B (W) 14 7 0 7 26 22 4 21 T B B T B T
9 Anderlecht II (W) 12 6 1 5 26 22 4 19 T B B B T H
10 Famkes Merkem (W) 14 6 0 8 20 31 -11 18 T B B T T B
11 Bilzen United (W) 14 4 3 7 25 30 -5 15 H T H B H B
12 Loyers W 13 4 2 7 19 30 -11 14 B B H B B B
13 Oud Heverlee Leuven II (W) 13 4 1 8 31 34 -3 13 B B B B B T
14 Gent B (W) 13 3 1 9 20 42 -22 10 T B B T H B
15 Ladies Genk B (W) 14 2 2 10 27 42 -15 8 T H H B B B
16 FC Alken (W) 13 0 0 13 15 62 -47 0 B B B B B B