Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno, 23h00 ngày 16/5
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno trước đây
- 31/01/2025FC Torpedo Zhodino1 - 2Neman Grodno1 - 1L
- 02/02/2024FC Torpedo Zhodino0 - 1Neman Grodno0 - 1L
- 17/02/2023Neman Grodno0 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0D
- 17/02/2023Neman Grodno3 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0L
- 03/02/2023FC Torpedo Zhodino3 - 4Neman Grodno1 - 4L
- 18/08/2024FC Torpedo Zhodino1 - 4Neman Grodno0 - 0L
- 07/04/2024Neman Grodno1 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0L
- 20/10/2023FC Torpedo Zhodino1 - 1Neman Grodno0 - 0D
- 24/05/2023Neman Grodno0 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0D
- 06/08/2022FC Torpedo Zhodino2 - 2Neman Grodno1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
VĐQG Belarus | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Torpedo Zhodino và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T H H T T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T T H B B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Naftan Novopolock | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B B T T B |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: