FC Torpedo Zhodino: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Torpedo Zhodino: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Torpedo Zhodino |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1961 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Mira av., 5-24 BY - 222160 ZHODINO |
Sân vận động | Torpedo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,020 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yuri Puntus |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.torpedo.zhodino.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất
- 21/05 00:00Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino0 - 0Vòng 10
- 16/05 23:00FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno0 - 0Vòng 9
- 12/05 22:00Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino0 - 0Vòng 8
- 03/05 21:001 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0Vòng 7
- 27/04 22:00FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0Vòng 6
- 22/04 00:00Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0Vòng 5
- 12/04 20:00FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk0 - 1Vòng 4
- 04/04 21:15Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino0 - 0Vòng 3
- 09/05 00:00ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0
- 16/04 21:30FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0
Lịch thi đấu FC Torpedo Zhodino sắp tới
- 24/05 23:00Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino? - ?
- 31/05 22:00FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov? - ?Vòng 11
- 14/06 22:00FC MinskFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 12
- 21/06 22:00FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk? - ?Vòng 13
- 28/06 22:00FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 14
- 05/07 22:00FC Torpedo ZhodinoFC Molodechno? - ?Vòng 15
- 02/08 22:00FC Torpedo ZhodinoFC Gomel? - ?Vòng 16
- 09/08 22:00Dinamo MinskFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 17
- 16/08 22:00FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 18
- 23/08 22:00Arsenal DzyarzhynskFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
5 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation