FC Torpedo Zhodino: tin tức, thông tin website facebook

CLB FC Torpedo Zhodino: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Torpedo Zhodino
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1961
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Mira av., 5-24 BY - 222160 ZHODINO
Sân vận động Torpedo Stadium
Sức chứa sân vận động 3,020 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Yuri Puntus
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.torpedo.zhodino.net/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất

  • 01/12 18:00
    Slavia Mozyr
    FC Torpedo Zhodino
    0 - 1
    Vòng 30
  • 26/11 23:00
    FC Torpedo Zhodino
    Shakhter Soligorsk
    0 - 0
    Vòng 29
  • 22/11 23:10
    FC Torpedo Zhodino
    Dinamo Minsk
    0 - 1
    Vòng 20
  • 10/11 18:00
    1 FK Isloch Minsk
    FC Torpedo Zhodino
    0 - 0
    Vòng 28
  • 03/11 00:30
    FC Torpedo Zhodino
    FK Vitebsk
    2 - 0
    Vòng 27
  • 27/10 01:00
    Dnepr Mogilev
    FC Torpedo Zhodino
    0 - 0
    Vòng 26
  • 21/10 00:00
    FC Torpedo Zhodino
    Dinamo Brest
    0 - 0
    Vòng 25
  • 05/10 21:00
    FC Torpedo Zhodino
    FC Gomel 1
    1 - 1
    Vòng 24
  • 29/09 18:00
    Naftan Novopolock
    FC Torpedo Zhodino
    1 - 0
    Vòng 23
  • 12/10 19:00
    Fakel
    FC Torpedo Zhodino
    0 - 2

Lịch thi đấu FC Torpedo Zhodino sắp tới

BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation