Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây, KQ FC Torpedo Zhodino mới nhất
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
- 31/05/2025FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov2 - 0W
- 21/05/2025Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino0 - 0L
- 16/05/2025FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno0 - 0L
- 12/05/2025Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino0 - 0W
- 03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0W
- 27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
- 22/04/2025Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0D
- 24/05/2025Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino0 - 0L
- 09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0W
- 16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
Thống kê phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây, KQ FC Torpedo Zhodino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây: theo giải đấu
- 31/05/2025FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov2 - 0W
- 21/05/2025Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino0 - 0L
- 16/05/2025FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno0 - 0L
- 12/05/2025Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino0 - 0W
- 03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0W
- 27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
- 22/04/2025Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0D
- 24/05/2025Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino0 - 0L
- 09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0W
- 16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
- Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Torpedo Zhodino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
5 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H T T B B T |
7 | Neman Grodno | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 8 | 5 | 15 | B B B T T B |
8 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
9 | BATE Borisov | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T B B H B |
10 | FC Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T H B B |
11 | FC Gomel | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B H T T B |
12 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B B H T |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
15 | Smorgon FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B T B H |
16 | FC Molodechno | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus