Kết quả Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino Đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino Phong độ Smorgon FC gần đây Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.801
7.00X
3.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 7
-
Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
- 46'0-0Ilya Rutskiy
Vladislav Melko - 58'0-0Caio Dantas
Teymur Charyyev - 58'0-0Ilya Vasilevich
Timothy Sharkovsky - 60'0-1
Pavel Sedko
- 64'Alisher Rakhimov
Mohamed Lamin Bamba0-1 - 64'Artur Tishko0-1
- 68'0-1Ilya Vasilevich
- 76'0-1Kirill Premudrov
Danila Nechaev - 76'Alexey Dayneka
Artem Stankevich0-1 - 90'0-1Aleksandr Orekhov
Mamadou Harouna Camara - 90'0-1
- 90'Christian Intsoen0-1
- 90'0-1Mamadou Harouna Camara
- 90'Ilya Bogdanovich0-1
-
Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị
- Smorgon FC4-2-3-11Aleksey Koltygin27Artur Tishko3Christian Intsoen20Vladimir Tonkevich5Aleksey Firsov77Ilya Bogdanovich2Mohamed Lamin Bamba23Artem Stankevich4Burahima Diallo8Vladimir Maslovskiy7Andrey Levkovets17Pavel Sedko7Mamadou Harouna Camara21Timothy Sharkovsky96Vladislav Melko8Aleksandr Selyava14Teymur Charyyev10Alimardon Shukurov88Kirill Glushchenkov27Danila Nechaev5Igor Burko1Evgeni Abramovich
- Đội hình dự bị
- 19Maksim Azarko26Koffi Bini13Alexey Dayneka6Sekou Doumbia63Alisher Rakhimov16Dmitri Say11Danila Slesarchuk78Maksim YablonskiArseniy Ageev 32Zakhar Baranok 22Aleksey Butarevich 44Caio Dantas 11Aleksandr Orekhov 72Sergey Politevich 66Kirill Premudrov 6Ilya Rutskiy 19Ilya Vasilevich 23Timofey Yurasov 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yuri Puntus
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
- Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 19Sút Phạt16
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 15Phạm lỗi15
-
- 2Cứu thua2
-
- 68Pha tấn công82
-
- 24Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
5 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation