Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 mùa giải 2024/25
Top ghi bàn VĐQG Nga U19 2025 Top kiến tạo VĐQG Nga U19 2025 Top thẻ phạt VĐQG Nga U19 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Nga U19 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Nga U19 2025
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 mùa 2025
BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 10 | 2.5 |
2 | Dinamo Moscow Youth | 4 | 8 | 2 |
3 | FK Krasnodar Youth | 4 | 9 | 2.25 |
4 | CSKA Moscow (R) | 4 | 9 | 2.25 |
5 | FK Ural Youth | 4 | 7 | 1.75 |
6 | Spartak Moscow Youth | 4 | 3 | 0.75 |
7 | FK Rostov Youth | 4 | 7 | 1.75 |
8 | Fakel Youth | 4 | 7 | 1.75 |
9 | Lokomotiv Moscow Youth | 4 | 5 | 1.25 |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 4 | 6 | 1.5 |
11 | Rubin Kazan (R) | 4 | 6 | 1.5 |
12 | Konopliev Youth | 4 | 8 | 2 |
13 | PFC Sochi Youth | 4 | 3 | 0.75 |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 4 | 2 | 0.5 |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 4 | 2 | 0.5 |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 4 | 4 | 1 |
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 3 | 7 | 2.33 |
2 | CSKA Moscow (R) | 2 | 6 | 3 |
3 | FK Ural Youth | 2 | 5 | 2.5 |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 2 | 4 | 2 |
5 | Dinamo Moscow Youth | 2 | 3 | 1.5 |
6 | Spartak Moscow Youth | 2 | 2 | 1 |
7 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 4 | 2 |
8 | FK Rostov Youth | 2 | 3 | 1.5 |
9 | FK Krasnodar Youth | 2 | 4 | 2 |
10 | PFC Sochi Youth | 3 | 3 | 1 |
11 | Rubin Kazan (R) | 2 | 3 | 1.5 |
12 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 2 | 1 |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 0 | 0 |
14 | Fakel Youth | 0 | 0 | 0 |
15 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 3 | 1.5 |
16 | Konopliev Youth | 2 | 3 | 1.5 |
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Fakel Youth | 4 | 7 | 1.75 |
2 | FK Krasnodar Youth | 2 | 5 | 2.5 |
3 | Konopliev Youth | 2 | 5 | 2.5 |
4 | Dinamo Moscow Youth | 2 | 5 | 2.5 |
5 | Zenit St.Petersburg Youth | 1 | 3 | 3 |
6 | Rubin Kazan (R) | 2 | 3 | 1.5 |
7 | FK Rostov Youth | 2 | 4 | 2 |
8 | CSKA Moscow (R) | 2 | 3 | 1.5 |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 2 | 1 |
10 | FK Ural Youth | 2 | 2 | 1 |
11 | Spartak Moscow Youth | 2 | 1 | 0.5 |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 2 | 1 |
13 | Lokomotiv Moscow Youth | 2 | 1 | 0.5 |
14 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 1 | 0.5 |
15 | PFC Sochi Youth | 1 | 0 | 0 |
16 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 0 | 0 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Nga U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Youth Championship League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Ngoại Hạng Nga cho lứa tuổi U19Giải bóng đá VĐQG Nga U19 có tên Tiếng Anh là Russia Youth Championship League và là giải đấu hàng đầu trong hệ thống giải đấu dành cho lứa tuổi U19 của bóng đá Nga. Thể thức thi đấu Giải Vô địch Quốc Gia U19 NgaGiải đấu chia làm 2 bảng: Bảng A & bảng B thi đấu vòng tròn 18 trận để chọn ra 10 đội để tranh vô địch và 10 đội để thi đấu trụ hạng.
|