Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Nga U19 2025 Top kiến tạo VĐQG Nga U19 2025 Top thẻ phạt VĐQG Nga U19 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Nga U19 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Nga U19 2025
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 mùa 2025
BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 30 | 3 |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 36 | 3.6 |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 21 | 2.1 |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 20 | 2 |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 23 | 2.3 |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 12 | 1.2 |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 14 | 1.4 |
8 | Konopliev Youth | 10 | 16 | 1.6 |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 12 | 1.2 |
10 | FK Ural Youth | 10 | 14 | 1.4 |
11 | Fakel Youth | 10 | 13 | 1.3 |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 17 | 1.7 |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 11 | 1.1 |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 10 | 1 |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 4 | 0.4 |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 12 | 1.2 |
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | FK Krasnodar Youth | 6 | 30 | 5 |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 6 | 22 | 3.67 |
3 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 12 | 2.4 |
4 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 8 | 1.6 |
5 | FK Ural Youth | 6 | 12 | 2 |
6 | Spartak Moscow Youth | 6 | 5 | 0.83 |
7 | FK Rostov Youth | 5 | 5 | 1 |
8 | PFC Sochi Youth | 6 | 9 | 1.5 |
9 | CSKA Moscow (R) | 4 | 9 | 2.25 |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 6 | 1.2 |
11 | Fakel Youth | 3 | 3 | 1 |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 4 | 5 | 1.25 |
13 | Konopliev Youth | 5 | 5 | 1 |
14 | Rubin Kazan (R) | 4 | 4 | 1 |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 2 | 0.4 |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 7 | 1.4 |
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Nga U19 2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 8 | 2 |
2 | CSKA Moscow (R) | 6 | 14 | 2.33 |
3 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 13 | 2.6 |
4 | Konopliev Youth | 5 | 11 | 2.2 |
5 | Rubin Kazan (R) | 6 | 8 | 1.33 |
6 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 8 | 1.6 |
7 | Spartak Moscow Youth | 4 | 7 | 1.75 |
8 | FK Krasnodar Youth | 4 | 6 | 1.5 |
9 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 12 | 2 |
10 | FK Rostov Youth | 5 | 9 | 1.8 |
11 | Fakel Youth | 7 | 10 | 1.43 |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 5 | 1 |
13 | FK Ural Youth | 4 | 2 | 0.5 |
14 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 5 | 1 |
15 | PFC Sochi Youth | 4 | 1 | 0.25 |
16 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 2 | 0.4 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Nga U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Youth Championship League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Ngoại Hạng Nga cho lứa tuổi U19Giải bóng đá VĐQG Nga U19 có tên Tiếng Anh là Russia Youth Championship League và là giải đấu hàng đầu trong hệ thống giải đấu dành cho lứa tuổi U19 của bóng đá Nga. Thể thức thi đấu Giải Vô địch Quốc Gia U19 NgaGiải đấu chia làm 2 bảng: Bảng A & bảng B thi đấu vòng tròn 18 trận để chọn ra 10 đội để tranh vô địch và 10 đội để thi đấu trụ hạng.
|