Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Banik Ostrava U19 20 19 0.95
2 Sigma Olomouc U19 20 16 0.8
3 Tescoma Zlin U19 20 27 1.35
4 Dukla Praha U19 20 24 1.2
5 Sparta Praha U19 20 25 1.25
6 Slavia Praha U19 21 36 1.71
7 Viktoria Plzen U19 19 28 1.47
8 Slovan Liberec U19 20 36 1.8
9 Slovacko U19 20 33 1.65
10 Pardubice U19 20 36 1.8
11 Vysocina Jihlava U19 20 45 2.25
12 Mlada Boleslav U19 20 48 2.4
13 Dynamo Ceske Budejovice U19 20 49 2.45
14 Brno U19 20 50 2.5
15 Jablonec U19 20 46 2.3
16 Opava U19 20 39 1.95

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Sigma Olomouc U19 11 7 0.64
2 Sparta Praha U19 10 7 0.7
3 Tescoma Zlin U19 10 13 1.3
4 Banik Ostrava U19 10 12 1.2
5 Slavia Praha U19 11 13 1.18
6 Slovan Liberec U19 10 18 1.8
7 Dukla Praha U19 9 12 1.33
8 Mlada Boleslav U19 10 16 1.6
9 Vysocina Jihlava U19 10 17 1.7
10 Viktoria Plzen U19 9 10 1.11
11 Dynamo Ceske Budejovice U19 10 21 2.1
12 Slovacko U19 10 15 1.5
13 Brno U19 10 22 2.2
14 Pardubice U19 10 16 1.6
15 Opava U19 10 21 2.1
16 Jablonec U19 10 24 2.4

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Banik Ostrava U19 10 7 0.7
2 Dukla Praha U19 11 12 1.09
3 Tescoma Zlin U19 10 14 1.4
4 Sigma Olomouc U19 9 9 1
5 Sparta Praha U19 10 18 1.8
6 Slavia Praha U19 10 23 2.3
7 Viktoria Plzen U19 10 18 1.8
8 Pardubice U19 10 20 2
9 Slovacko U19 10 18 1.8
10 Jablonec U19 10 22 2.2
11 Slovan Liberec U19 10 18 1.8
12 Opava U19 10 18 1.8
13 Vysocina Jihlava U19 10 28 2.8
14 Brno U19 10 28 2.8
15 Dynamo Ceske Budejovice U19 10 28 2.8
16 Mlada Boleslav U19 10 32 3.2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Séc U19
Tên khác
Tên Tiếng Anh Czech Republic U19 League
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)