Kết quả Pardubice U19 vs Brno U19, 16h00 ngày 05/04
Kết quả Pardubice U19 vs Brno U19 Đối đầu Pardubice U19 vs Brno U19 Phong độ Pardubice U19 gần đây Phong độ Brno U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 3.5
0.82U 3.5
0.811
1.67X
4.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.87O 1.25
0.82U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice U19 vs Brno U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 20
-
Pardubice U19 vs Brno U19: Diễn biến chính
- 30'Matej Kvacek1-0
- 34'Maca O.1-0
- 45'Martin Reil1-0
- 45'1-1
Marek Soucek
- 46'Robert Lorenc1-1
- 57'Diego Zarate2-1
- 68'2-1Martin Hlozanek
- 77'2-1Filip Krejci
- 81'2-1Filip Hajnovic
- 82'2-1Mikulas Luzny
- 88'Patak V.2-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice U19 vs Brno U19: Số liệu thống kê
- Pardubice U19Brno U19
- 7Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 19Tổng cú sút4
-
- 9Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 111Pha tấn công97
-
- 74Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 27 | 20 | 5 | 2 | 83 | 25 | 58 | 65 | T T H T T T |
2 | Sparta Praha U19 | 27 | 16 | 7 | 4 | 57 | 30 | 27 | 55 | T B T T H T |
3 | Dukla Praha U19 | 27 | 16 | 6 | 5 | 65 | 36 | 29 | 54 | H B T T H T |
4 | Sigma Olomouc U19 | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 30 | 18 | 52 | B T B T H B |
5 | Tescoma Zlin U19 | 27 | 15 | 3 | 9 | 52 | 38 | 14 | 48 | T T B B H B |
6 | Slavia Praha U19 | 27 | 12 | 5 | 10 | 51 | 49 | 2 | 41 | T H T B H B |
7 | Viktoria Plzen U19 | 27 | 11 | 7 | 9 | 49 | 42 | 7 | 40 | H T H B T T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 59 | 61 | -2 | 33 | B H T T T T |
9 | Slovan Liberec U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 45 | 60 | -15 | 33 | T B B B H B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 27 | 8 | 6 | 13 | 49 | 61 | -12 | 30 | H H T B T T |
11 | Pardubice U19 | 27 | 7 | 8 | 12 | 41 | 48 | -7 | 29 | T T B H B B |
12 | Brno U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T B T H T |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 29 | B T B H H T |
14 | Slovacko U19 | 27 | 6 | 9 | 12 | 34 | 48 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Opava U19 | 27 | 4 | 6 | 17 | 34 | 56 | -22 | 18 | B B T B B B |
16 | Jablonec U19 | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 66 | -42 | 16 | B B B B B B |