Pardubice U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pardubice U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pardubice U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pardubice U19 mới nhất
- 17/05 16:00Pardubice U19Mlada Boleslav U190 - 0Vòng 26
- 10/05 16:00Vysocina Jihlava U19Pardubice U190 - 0Vòng 25
- 03/05 16:00Pardubice U19Viktoria Plzen U190 - 1Vòng 24
- 26/04 15:15Dukla Praha U19Pardubice U191 - 2Vòng 23
- 18/04 16:30Pardubice U19Dynamo Ceske Budejovice U193 - 1Vòng 22
- 12/04 16:00Banik Ostrava U19Pardubice U190 - 0Vòng 21
- 05/04 16:00Pardubice U19Brno U191 - 1Vòng 20
- 29/03 17:00Sigma Olomouc U19Pardubice U192 - 0Vòng 19
- 22/03 18:45Pardubice U19Tescoma Zlin U190 - 0Vòng 18
- 14/03 18:00Slovacko U19Pardubice U191 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Pardubice U19 sắp tới
- 24/05 15:15Pardubice U19Sparta Praha U19? - ?Vòng 27
- 31/05 16:00Slavia Praha U19Pardubice U19? - ?Vòng 28
- 07/06 15:15Pardubice U19Jablonec U19? - ?Vòng 29
- 14/06 22:00Slovan Liberec U19Pardubice U19? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 55 | 29 | 26 | 52 | T T B T T H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | H B T B T H |
4 | Dukla Praha U19 | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 35 | 27 | 51 | T H B T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 47 | 3 | 41 | H T H T B H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 41 | 6 | 37 | T H T H B T |
8 | Slovan Liberec U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 58 | -14 | 33 | T T B B B H |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 26 | 8 | 6 | 12 | 56 | 59 | -3 | 30 | T B H T T T |
10 | Pardubice U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 46 | -6 | 29 | B T T B H B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 26 | 7 | 6 | 13 | 47 | 60 | -13 | 27 | B H H T B T |
12 | Slovacko U19 | 26 | 6 | 9 | 11 | 32 | 45 | -13 | 27 | H B B T B B |
13 | Brno U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 38 | 59 | -21 | 26 | B T T B T H |
14 | Vysocina Jihlava U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 26 | B B T B H H |
15 | Opava U19 | 26 | 4 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 18 | H B B T B B |
16 | Jablonec U19 | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 64 | -40 | 16 | H B B B B B |