Kết quả Dukla Praha U19 vs Pardubice U19, 15h15 ngày 26/04
Kết quả Dukla Praha U19 vs Pardubice U19 Đối đầu Dukla Praha U19 vs Pardubice U19 Phong độ Dukla Praha U19 gần đây Phong độ Pardubice U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202515:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.00O 5
0.87U 5
0.951
1.44X
4.202
4.80Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.91O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Praha U19 vs Pardubice U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 23
-
Dukla Praha U19 vs Pardubice U19: Diễn biến chính
- 6'Filip Skalnik1-0
- 7'1-1
Pavel Topolský
- 13'1-2
Patak V.
- 30'David Leidl1-2
- 51'1-3
Pavel Topolský
- 60'Lukas Vana2-3
- 76'2-3Tadeas Vancura
- 90'2-3Maca O.
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Praha U19 vs Pardubice U19: Số liệu thống kê
- Dukla Praha U19Pardubice U19
- 6Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 88Pha tấn công70
-
- 47Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 55 | 29 | 26 | 52 | T T B T T H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 30 | 18 | 52 | B T B T H B |
4 | Dukla Praha U19 | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 35 | 27 | 51 | T H B T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 47 | 3 | 41 | H T H T B H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 41 | 6 | 37 | T H T H B T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 59 | 61 | -2 | 33 | B H T T T T |
9 | Slovan Liberec U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 58 | -14 | 33 | T T B B B H |
10 | Pardubice U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 46 | -6 | 29 | B T T B H B |
11 | Brno U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T B T H T |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 29 | B T B H H T |
13 | Mlada Boleslav U19 | 26 | 7 | 6 | 13 | 47 | 60 | -13 | 27 | B H H T B T |
14 | Slovacko U19 | 27 | 6 | 9 | 12 | 34 | 48 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Opava U19 | 26 | 4 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 18 | H B B T B B |
16 | Jablonec U19 | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 66 | -42 | 16 | B B B B B B |