Kết quả Slavia Praha U19 vs Vysocina Jihlava U19, 16h00 ngày 17/05
Kết quả Slavia Praha U19 vs Vysocina Jihlava U19 Đối đầu Slavia Praha U19 vs Vysocina Jihlava U19 Phong độ Slavia Praha U19 gần đây Phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.93O 3.5
0.85U 3.5
0.931
1.36X
5.002
6.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha U19 vs Vysocina Jihlava U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 26
-
Slavia Praha U19 vs Vysocina Jihlava U19: Diễn biến chính
- 32'Rajnoha A.1-0
- 35'Maxim Kalabus2-0
- 47'2-0Patrik Stocek
- 67'Gabriel Holub2-0
- 68'2-1
Marek Novak
- 77'2-1Alkasim I.
- 90'2-2
Radek Palan
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha U19 vs Vysocina Jihlava U19: Số liệu thống kê
- Slavia Praha U19Vysocina Jihlava U19
- 5Phạt góc11
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 91Pha tấn công101
-
- 59Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 55 | 29 | 26 | 52 | T T B T T H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | H B T B T H |
4 | Dukla Praha U19 | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 35 | 27 | 51 | T H B T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 47 | 3 | 41 | H T H T B H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 41 | 6 | 37 | T H T H B T |
8 | Slovan Liberec U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 58 | -14 | 33 | T T B B B H |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 26 | 8 | 6 | 12 | 56 | 59 | -3 | 30 | T B H T T T |
10 | Pardubice U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 46 | -6 | 29 | B T T B H B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 26 | 7 | 6 | 13 | 47 | 60 | -13 | 27 | B H H T B T |
12 | Slovacko U19 | 26 | 6 | 9 | 11 | 32 | 45 | -13 | 27 | H B B T B B |
13 | Brno U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 38 | 59 | -21 | 26 | B T T B T H |
14 | Vysocina Jihlava U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 26 | B B T B H H |
15 | Opava U19 | 26 | 4 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 18 | H B B T B B |
16 | Jablonec U19 | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 64 | -40 | 16 | H B B B B B |