Kết quả Slavia Praha U19 vs Dukla Praha U19, 17h00 ngày 13/05
Kết quả Slavia Praha U19 vs Dukla Praha U19 Đối đầu Slavia Praha U19 vs Dukla Praha U19 Phong độ Slavia Praha U19 gần đây Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
- Thứ ba, Ngày 13/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.85O 3.5
0.91U 3.5
0.811
2.40X
3.602
2.37Hiệp 1+0
0.78-0
0.98O 1.5
0.98U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha U19 vs Dukla Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 24
-
Slavia Praha U19 vs Dukla Praha U19: Diễn biến chính
- 6'0-1
Michal Kroupa
- 25'Karel Belzik1-1
- 28'Karel Belzik2-1
- 40'Gabriel Holub2-1
- 54'Dan Kohout3-1
- 68'3-2
Michal Kroupa
- 76'3-3
Jaroslav Korbel
- 78'3-4
Michal Kroupa
- 86'Stepan Beran3-4
- 89'3-5
Filip Skalnik
- 90'3-5Filip Svojsik
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha U19 vs Dukla Praha U19: Số liệu thống kê
- Slavia Praha U19Dukla Praha U19
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút14
-
- 9Sút trúng cầu môn10
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 104Pha tấn công88
-
- 54Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 55 | 29 | 26 | 52 | T T B T T H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | H B T B T H |
4 | Dukla Praha U19 | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 35 | 27 | 51 | T H B T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 47 | 3 | 41 | H T H T B H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 41 | 6 | 37 | T H T H B T |
8 | Slovan Liberec U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 58 | -14 | 33 | T T B B B H |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 26 | 8 | 6 | 12 | 56 | 59 | -3 | 30 | T B H T T T |
10 | Pardubice U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 46 | -6 | 29 | B T T B H B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 26 | 7 | 6 | 13 | 47 | 60 | -13 | 27 | B H H T B T |
12 | Slovacko U19 | 26 | 6 | 9 | 11 | 32 | 45 | -13 | 27 | H B B T B B |
13 | Brno U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 38 | 59 | -21 | 26 | B T T B T H |
14 | Vysocina Jihlava U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 26 | B B T B H H |
15 | Opava U19 | 26 | 4 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 18 | H B B T B B |
16 | Jablonec U19 | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 64 | -40 | 16 | H B B B B B |