Kết quả Slovan Liberec U19 vs Dukla Praha U19, 15h00 ngày 17/05
Kết quả Slovan Liberec U19 vs Dukla Praha U19 Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Dukla Praha U19 Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
0.89O 3.75
0.83U 3.75
0.811
3.15X
4.052
1.71Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.83O 1.75
0.90U 1.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec U19 vs Dukla Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 26
-
Slovan Liberec U19 vs Dukla Praha U19: Diễn biến chính
- 40'Juszczyk P.0-0
- 43'0-0David Tucek
- 55'Richard Zitko0-0
- 62'0-0Filip Skalnik
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec U19 vs Dukla Praha U19: Số liệu thống kê
- Slovan Liberec U19Dukla Praha U19
- 2Thẻ vàng2
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 55 | 29 | 26 | 52 | T T B T T H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | H B T B T H |
4 | Dukla Praha U19 | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 35 | 27 | 51 | T H B T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 47 | 3 | 41 | H T H T B H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 41 | 6 | 37 | T H T H B T |
8 | Slovan Liberec U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 58 | -14 | 33 | T T B B B H |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 26 | 8 | 6 | 12 | 56 | 59 | -3 | 30 | T B H T T T |
10 | Pardubice U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 46 | -6 | 29 | B T T B H B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 26 | 7 | 6 | 13 | 47 | 60 | -13 | 27 | B H H T B T |
12 | Slovacko U19 | 26 | 6 | 9 | 11 | 32 | 45 | -13 | 27 | H B B T B B |
13 | Brno U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 38 | 59 | -21 | 26 | B T T B T H |
14 | Vysocina Jihlava U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 26 | B B T B H H |
15 | Opava U19 | 26 | 4 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 18 | H B B T B B |
16 | Jablonec U19 | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 64 | -40 | 16 | H B B B B B |