Kết quả Slovan Liberec U19 vs Vysocina Jihlava U19, 15h00 ngày 31/05
Kết quả Slovan Liberec U19 vs Vysocina Jihlava U19 Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Vysocina Jihlava U19 Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây Phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 3.75
0.88U 3.75
0.941
2.30X
3.602
2.45Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1.25
1.17U 1.25
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec U19 vs Vysocina Jihlava U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 28
-
Slovan Liberec U19 vs Vysocina Jihlava U19: Diễn biến chính
- 8'Vacek O.1-0
- 17'Adam Dobes2-0
- 39'2-1
Exner J.
- 45'Jan Prinda2-1
- 74'Patryk Juszczyk2-1
- 84'2-2
Matyas Tomek
- 90'Vacek O.2-2
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec U19 vs Vysocina Jihlava U19: Số liệu thống kê
- Slovan Liberec U19Vysocina Jihlava U19
- 4Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 94Pha tấn công128
-
- 49Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 28 | 20 | 5 | 3 | 85 | 28 | 57 | 65 | T H T T T B |
2 | Sparta Praha U19 | 28 | 17 | 7 | 4 | 59 | 31 | 28 | 58 | B T T H T T |
3 | Dukla Praha U19 | 28 | 17 | 6 | 5 | 70 | 38 | 32 | 57 | B T T H T T |
4 | Sigma Olomouc U19 | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 32 | 19 | 55 | T B T H B T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 28 | 15 | 4 | 9 | 54 | 40 | 14 | 49 | T B B H B H |
6 | Slavia Praha U19 | 28 | 13 | 5 | 10 | 55 | 49 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 45 | 6 | 40 | T H B T T B |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 61 | 63 | -2 | 34 | H T T T T H |
9 | Slovan Liberec U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 62 | -15 | 34 | B B B H B H |
10 | Mlada Boleslav U19 | 28 | 9 | 6 | 13 | 52 | 63 | -11 | 33 | H T B T T T |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 30 | T B H H T H |
12 | Pardubice U19 | 28 | 7 | 8 | 13 | 41 | 52 | -11 | 29 | T B H B B B |
13 | Brno U19 | 28 | 8 | 5 | 15 | 41 | 62 | -21 | 29 | T B T H T B |
14 | Slovacko U19 | 28 | 6 | 9 | 13 | 36 | 53 | -17 | 27 | B T B B B B |
15 | Opava U19 | 28 | 5 | 6 | 17 | 37 | 58 | -21 | 21 | B T B B B T |
16 | Jablonec U19 | 28 | 3 | 7 | 18 | 26 | 69 | -43 | 16 | B B B B B B |