Kết quả Slovan Liberec U19 vs Slovacko U19, 15h00 ngày 05/04
Kết quả Slovan Liberec U19 vs Slovacko U19 Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây Phong độ Slovacko U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.90O 3.25
0.98U 3.25
0.821
2.38X
3.602
2.38Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec U19 vs Slovacko U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 20
-
Slovan Liberec U19 vs Slovacko U19: Diễn biến chính
- 1'0-0Patrik Sehnal
- 16'Jakub Zelingr1-0
- 30'1-0Lukas Hrbacek
- 64'Krystof Dusak1-0
- 69'Adam Podrazil2-0
- 75'Juszczyk P.2-0
- 81'2-0Jan Kolarik
- 83'Milan Salich2-0
- 84'2-1
Balaz S.
- 90'2-1Tomas Vavra
- 90'Robin Zacharias2-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec U19 vs Slovacko U19: Số liệu thống kê
- Slovan Liberec U19Slovacko U19
- 4Thẻ vàng4
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 55 | 29 | 26 | 52 | T T B T T H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | H B T B T H |
4 | Dukla Praha U19 | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 35 | 27 | 51 | T H B T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 47 | 3 | 41 | H T H T B H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 41 | 6 | 37 | T H T H B T |
8 | Slovan Liberec U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 58 | -14 | 33 | T T B B B H |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 26 | 8 | 6 | 12 | 56 | 59 | -3 | 30 | T B H T T T |
10 | Pardubice U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 46 | -6 | 29 | B T T B H B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 26 | 7 | 6 | 13 | 47 | 60 | -13 | 27 | B H H T B T |
12 | Slovacko U19 | 26 | 6 | 9 | 11 | 32 | 45 | -13 | 27 | H B B T B B |
13 | Brno U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 38 | 59 | -21 | 26 | B T T B T H |
14 | Vysocina Jihlava U19 | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 26 | B B T B H H |
15 | Opava U19 | 26 | 4 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 18 | H B B T B B |
16 | Jablonec U19 | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 64 | -40 | 16 | H B B B B B |