Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hammarby (W) 3 1 0.33
2 Djurgardens (W) 3 5 1.67
3 IFK Norrkoping DFK (W) 3 1 0.33
4 Brommapojkarna (W) 3 3 1
5 Malmo (W) 3 4 1.33
6 FC Rosengard (W) 3 4 1.33
7 Pitea IF (W) 3 4 1.33
8 Vittsjo GIK (W) 3 6 2
9 BK Hacken (W) 3 6 2
10 Kristianstads DFF (W) 3 3 1
11 Vaxjo (W) 3 5 1.67
12 AIK Solna (W) 3 3 1
13 Linkopings (W) 3 10 3.33
14 Alingsas (W) 3 12 4

Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hammarby (W) 2 1 0.5
2 Brommapojkarna (W) 2 2 1
3 Djurgardens (W) 2 4 2
4 IFK Norrkoping DFK (W) 2 1 0.5
5 BK Hacken (W) 2 4 2
6 Vaxjo (W) 2 1 0.5
7 Kristianstads DFF (W) 1 0 0
8 Pitea IF (W) 1 0 0
9 AIK Solna (W) 1 0 0
10 Vittsjo GIK (W) 1 0 0
11 FC Rosengard (W) 1 0 0
12 Malmo (W) 2 2 1
13 Alingsas (W) 1 4 4
14 Linkopings (W) 1 5 5

Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hammarby (W) 1 0 0
2 Djurgardens (W) 1 1 1
3 IFK Norrkoping DFK (W) 1 0 0
4 Malmo (W) 1 2 2
5 FC Rosengard (W) 2 4 2
6 Pitea IF (W) 2 4 2
7 Vittsjo GIK (W) 2 6 3
8 Brommapojkarna (W) 1 1 1
9 Kristianstads DFF (W) 2 3 1.5
10 BK Hacken (W) 1 2 2
11 Vaxjo (W) 1 4 4
12 AIK Solna (W) 2 3 1.5
13 Linkopings (W) 2 5 2.5
14 Alingsas (W) 2 8 4
Cập nhật:
Tên giải đấu Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Sweden Damallsvenskan
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 4
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)